Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[Angola Girabola League-12] Kabuscorp do Palanca |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | 3 | 5 | 5 | 10 | 14 | 14 | 12 | 23.1% |
7 | 3 | 1 | 3 | 7 | 6 | 10 | 9 | 42.9% |
6 | 0 | 4 | 2 | 3 | 8 | 4 | 10 | 0.0% |
6 | 1 | 3 | 2 | 3 | 5 | 6 | 16.7% |
[Angola Girabola League-4] CD Sao Salvador |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | 6 | 6 | 3 | 18 | 13 | 24 | 4 | 40.0% |
7 | 4 | 3 | 0 | 10 | 2 | 15 | 4 | 57.1% |
8 | 2 | 3 | 3 | 8 | 11 | 9 | 5 | 25.0% |
6 | 1 | 4 | 1 | 4 | 5 | 7 | 16.7% |
Kabuscorp do Palanca |
Chủ - Khách |
---|
Kabuscorp do PalancaCD Sao Salvador |
CD Sao SalvadorKabuscorp do Palanca |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AGB LE | 04-05-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 3 - 4 | T | ||||||||
AGB LE | 17-12-23 | 0 - 2 (0 - 0) | - | T |
Thống kê 2 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Kabuscorp do Palanca |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AGB LE | 02-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 5 | B | ||||||||
AGB LE | 28-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | T | ||||||||
AGB LE | 21-09-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | H | ||||||||
AGB LE | 01-06-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 1 | H | ||||||||
AGB LE | 29-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
AGB LE | 25-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
AGB LE | 18-05-24 | 3 - 2 (2 - 0) | 8 - 0 | B | ||||||||
AGB LE | 11-05-24 | 2 - 3 (1 - 2) | 3 - 3 | B | ||||||||
AGB LE | 08-05-24 | 1 - 2 (1 - 2) | - | T | ||||||||
AGB LE | 04-05-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 3 - 4 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
CD Sao Salvador |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AGB LE | 29-09-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 5 - 3 | |||||||||
AGB LE | 25-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
AGB LE | 15-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 6 | |||||||||
AGB LE | 01-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
AGB LE | 29-05-24 | 2 - 0 (2 - 0) | - | |||||||||
AGB LE | 26-05-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 9 - 1 | |||||||||
AGB LE | 20-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
AGB LE | 12-05-24 | 2 - 1 (2 - 1) | - | |||||||||
AGB LE | 08-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
AGB LE | 04-05-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 3 - 4 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Kabuscorp do Palanca |
Kabuscorp do Palanca |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
AGB LE | 19-10-2024 | Khách | Bravos do Maquis | 7 Ngày |
AGB LE | 26-10-2024 | Chủ | Petro Atletico de Luanda | 14 Ngày |
AGB LE | 03-11-2024 | Khách | Wiliete | 22 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
AGB LE | 20-10-2024 | Chủ | Santa Rita FC | 8 Ngày |
AGB LE | 26-10-2024 | Khách | CRD Libolo | 14 Ngày |
AGB LE | 03-11-2024 | Chủ | Interclube Luanda | 22 Ngày |