[NED Derde Divisie-] Gemert |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 9 | 10 | 6 | 33.3% |
[NED Derde Divisie-] OJC Rosmalen |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 8 | 11 | 50.0% |
Gemert |
Chủ - Khách |
---|
OJC RosmalenGemert |
GemertOJC Rosmalen |
GemertOJC Rosmalen |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NLD D4 | 13-04-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 6 - 6 | T | ||||||||
NLD D4 | 12-11-23 | 1 - 1 (0 - 1) | 9 - 4 | H | ||||||||
NLD D4 | 26-03-23 | 3 - 1 (0 - 1) | 4 - 8 | T |
Thống kê 3 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Gemert |
Chủ - Khách |
---|
GemertVV Smitshoek |
GemertFC Winterswijk |
UNAGemert |
GemertVV Sint Bavo |
Kozakken BoysGemert |
GemertExcelsior 31 |
GemertSteDoCo |
GemertHelmond Sport |
RKSV Groene SterGemert |
GemertGVV Unitas |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NLD D4 | 28-09-24 | 3 - 1 (3 - 0) | 4 - 6 | T | ||||||||
HOLC | 25-09-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 8 - 0 | B | ||||||||
NLD D4 | 22-09-24 | 3 - 2 (0 - 2) | 4 - 2 | B | ||||||||
NLD D4 | 15-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 4 | B | ||||||||
NLD D4 | 07-09-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | B | ||||||||
HOLC | 04-09-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 9 - 3 | T | ||||||||
NLD D4 | 17-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 12 | T | ||||||||
INT CF | 13-07-24 | 0 - 2 (0 - 2) | - | B | ||||||||
NLD D4 | 25-05-24 | 3 - 4 (1 - 1) | 2 - 12 | T | ||||||||
NLD D4 | 18-05-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 8 - 4 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
OJC Rosmalen |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NLD D4 | 06-10-24 | 4 - 1 (1 - 0) | 7 - 4 | |||||||||
HOLC | 24-09-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 0 | |||||||||
HOLC | 03-09-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 9 - 1 | |||||||||
NLD D4 | 31-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | |||||||||
NLD D4 | 18-08-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 2 - 6 | |||||||||
INT CF | 03-08-24 | 2 - 5 (0 - 1) | - | |||||||||
NLD D4 | 11-05-24 | 4 - 2 (3 - 1) | 2 - 5 | |||||||||
NLD D4 | 04-05-24 | 4 - 4 (2 - 1) | 9 - 3 | |||||||||
NLD D4 | 21-04-24 | 1 - 5 (1 - 2) | 3 - 8 | |||||||||
NLD D4 | 13-04-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 6 - 6 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Gemert |
Gemert |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |