[ARM Premier League-10] BKMA |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
36 | 7 | 6 | 23 | 32 | 67 | 27 | 10 | 19.4% |
18 | 4 | 4 | 10 | 18 | 35 | 16 | 10 | 22.2% |
18 | 3 | 2 | 13 | 14 | 32 | 11 | 10 | 16.7% |
6 | 0 | 2 | 4 | 2 | 11 | 2 | 0.0% |
[ARM Premier League-9] FK Van Charentsavan |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
36 | 8 | 8 | 20 | 32 | 67 | 32 | 9 | 22.2% |
18 | 6 | 3 | 9 | 22 | 31 | 21 | 6 | 33.3% |
18 | 2 | 5 | 11 | 10 | 36 | 11 | 9 | 11.1% |
6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 12 | 5 | 16.7% |
BKMA |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ARM D1 | 06-04-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 9 - 0 | H | ||||||||
ARM D1 | 30-11-23 | 7 - 1 (3 - 0) | - | 2.16 | 3.35 | 2.95 | T | 0.91 | 0.25 | 0.95 | T | T |
ARM D1 | 24-09-23 | 1 - 2 (0 - 1) | - | 2.45 | 3.30 | 2.58 | T | 0.88 | 0 | 0.98 | T | T |
ARM D1 | 26-04-23 | 5 - 1 (1 - 1) | 7 - 3 | 3.10 | 3.10 | 2.09 | T | 0.98 | -0.25 | 0.84 | T | T |
ARM D1 | 03-12-22 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 3 | 1.37 | 4.05 | 7.00 | T | 1.00 | 1.25 | 0.82 | T | X |
ARM D1 | 15-10-22 | 0 - 3 (0 - 2) | 6 - 6 | 2.88 | 3.35 | 2.11 | B | 0.95 | -0.25 | 0.87 | B | T |
ARM D1 | 07-08-22 | 2 - 2 (0 - 1) | 7 - 8 | 1.86 | 3.30 | 3.60 | H | 0.86 | 0.5 | 0.96 | T | T |
ARM D1 | 05-05-22 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 3 | 3.10 | 3.10 | 2.11 | H | 0.97 | -0.25 | 0.85 | B | X |
ARM D1 | 11-03-22 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 3 | 1.59 | 3.65 | 4.55 | H | 0.84 | 0.75 | 0.98 | T | X |
ARM D1 | 04-11-21 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 8 | 3.60 | 3.20 | 1.90 | T | 0.92 | -0.5 | 0.90 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 56%
BKMA |
Chủ - Khách |
---|
BKMAFC Pyunik |
FC Avan AcademyBKMA |
BKMAArarat Yerevan |
AlashkertBKMA |
BKMAShirak |
FC NoahBKMA |
UrartuBKMA |
FK Van CharentsavanBKMA |
BKMAFC West Armenia |
FC PyunikBKMA |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ARM D1 | 14-05-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 6 - 8 | 11.00 | 6.30 | 1.17 | B | 0.85 | -2 | 0.97 | B | X |
ARM D1 | 07-05-24 | 4 - 1 (3 - 0) | 6 - 1 | 1.10 | 7.90 | 15.50 | B | 0.84 | 2.25 | 1.00 | B | T |
ARM D1 | 03-05-24 | 1 - 3 (1 - 0) | - | B | ||||||||
ARM D1 | 28-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | H | ||||||||
ARM D1 | 23-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | H | ||||||||
ARM D1 | 19-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 0 | B | ||||||||
ARM D1 | 13-04-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 9 - 3 | B | ||||||||
ARM D1 | 06-04-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 9 - 0 | H | ||||||||
ARM D1 | 01-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 3 | H | ||||||||
ARM D1 | 16-03-24 | 3 - 1 (0 - 0) | 9 - 1 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 4 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 50%
FK Van Charentsavan |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ARM D1 | 14-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | 2.58 | 3.40 | 2.38 | 0.99 | 0 | 0.83 | X | ||
ARM D1 | 09-05-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 12 - 0 | |||||||||
ARM D1 | 02-05-24 | 0 - 5 (0 - 1) | 2 - 4 | 6.50 | 4.40 | 1.39 | 0.85 | -1.25 | 0.97 | T | ||
ARM D1 | 26-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 5 | 1.96 | 3.30 | 3.45 | 0.96 | 0.5 | 0.86 | X | ||
ARM D1 | 22-04-24 | 2 - 3 (0 - 1) | 3 - 5 | |||||||||
ARM D1 | 18-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | 2.16 | 3.30 | 2.84 | 0.92 | 0.25 | 0.90 | X | ||
ARM D1 | 11-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 3 | 5.10 | 4.15 | 1.46 | 0.98 | -1 | 0.84 | X | ||
ARM D1 | 06-04-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 9 - 0 | H | ||||||||
ARM D1 | 30-03-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
ARM D1 | 17-03-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 8 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 20%
BKMA |
BKMA |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |