STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2009 | Rosenborg BK Youth | Rosenborg | - | Ký hợp đồng |
31-07-2011 | Rosenborg | Ranheim IL | - | Ký hợp đồng |
30-11-2011 | Ranheim IL | Rosenborg | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2011 | Rosenborg | Ranheim IL | - | Cho thuê |
30-06-2012 | Ranheim IL | Rosenborg | - | Kết thúc cho thuê |
31-07-2012 | Rosenborg | Ranheim IL | - | Ký hợp đồng |
31-12-2014 | Ranheim IL | Tromso IL | - | Ký hợp đồng |
21-01-2019 | Tromso IL | Rosenborg | 0.4M € | Chuyển nhượng tự do |
26-01-2021 | Rosenborg | Lillestrom | - | Cho thuê |
30-12-2021 | Lillestrom | Rosenborg | - | Kết thúc cho thuê |
07-01-2022 | Rosenborg | Lillestrom | 0.15M € | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2023 | Lillestrom | - | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 01-12-2024 16:00 | Bodo Glimt | 5-2 | Lillestrom | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 23-11-2024 16:00 | Lillestrom | 0-3 | Sandefjord | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 03-11-2024 16:00 | Lillestrom | 0-1 | Haugesund | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 27-10-2024 16:00 | Lillestrom | 3-0 | Odd Grenland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 29-09-2024 15:00 | Lillestrom | 1-4 | Viking | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 21-09-2024 16:00 | Ham-Kam | 5-0 | Lillestrom | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 15-09-2024 17:15 | Lillestrom | 1-1 | Rosenborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 30-08-2024 17:00 | KFUM Oslo | 2-0 | Lillestrom | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 25-08-2024 12:30 | Lillestrom | 0-1 | Tromso IL | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 21-08-2024 17:00 | Rosenborg | 4-0 | Lillestrom | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 3 | 19/20 11/12 10/11 |
Norwegian champion | 1 | 10 |