STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
23-07-2017 | Finnsnes IL U19 | Rosenborg BK Youth | - | Ký hợp đồng |
15-05-2019 | Rosenborg BK Youth | Rosenborg | - | Ký hợp đồng |
20-01-2022 | Rosenborg | Sassuolo | 0.5M € | Cho thuê |
29-06-2022 | Sassuolo | Rosenborg | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2022 | Rosenborg | Sassuolo | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
15-08-2024 | Sassuolo | Rosenborg | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Rosenborg | Sassuolo | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 01-12-2024 16:00 | Kristiansund BK | 0-4 | Rosenborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 23-11-2024 16:00 | Rosenborg | 1-1 | Sarpsborg 08 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 10-11-2024 16:00 | Ham-Kam | 0-2 | Rosenborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 03-11-2024 18:15 | Rosenborg | 1-0 | Stromsgodset | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 28-10-2024 18:00 | Bodo Glimt | 2-3 | Rosenborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 29-09-2024 17:15 | Sandefjord | 0-1 | Rosenborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 22-09-2024 15:00 | Rosenborg | 4-0 | Haugesund | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 15-09-2024 17:15 | Lillestrom | 1-1 | Rosenborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 01-09-2024 15:00 | Rosenborg | 2-1 | Molde | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 25-08-2024 17:15 | Odd Grenland | 1-3 | Rosenborg | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
European Under-21 participant | 1 | 23 |
Europa League participant | 1 | 19/20 |
Norwegian Super Cup Winner | 1 | 18 |
Norwegian champion | 1 | 18 |
Norwegian cup winner | 1 | 18 |