STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2014 | FC Nomme United U17 | FC Nomme United | - | Ký hợp đồng |
20-02-2016 | FC Nomme United | Flora Tallinn II | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | Flora Tallinn II | FC Flora Tallinn | - | Ký hợp đồng |
15-01-2023 | FC Flora Tallinn | Shamrock Rovers | - | Cho thuê |
29-11-2023 | Shamrock Rovers | FC Flora Tallinn | - | Kết thúc cho thuê |
30-12-2024 | Shamrock Rovers | FC Flora Tallinn | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 19-12-2024 20:00 | Chelsea | 5-1 | Shamrock Rovers | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 12-12-2024 20:00 | Shamrock Rovers | 3-0 | Borac Banja Luka | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 28-11-2024 20:00 | Rapid Wien | 1-1 | Shamrock Rovers | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 19-11-2024 19:45 | Slovakia | 1-0 | Estonia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 16-11-2024 14:00 | Azerbaijan | 0-0 | Estonia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 07-11-2024 17:45 | Shamrock Rovers | 2-1 | The New Saints | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 01-11-2024 19:45 | Shamrock Rovers | 2-1 | Waterford United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 24-10-2024 16:45 | Larne FC | 1-4 | Shamrock Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 11-10-2024 16:00 | Estonia | 3-1 | Azerbaijan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 03-10-2024 19:00 | Shamrock Rovers | 1-1 | APOEL Nicosia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Irish champion | 1 | 22/23 |
Estonian champion | 4 | 22 20 19 17 |
Conference League participant | 1 | 21/22 |
Estonian cup winner | 1 | 20 |
Best young player | 1 | 17 |
Estonian Youth Champion | 2 | 14/15 13/14 |