Shamrock Rovers
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Irish champion | 21 | 23 22 21 20 11 10 94 87 86 85 84 64 59 57 54 39 38 32 27 25 23 |
Conference League participant | 1 | 22/23 |
Irish cup winner | 25 | 19 87 86 85 78 69 68 67 66 65 64 62 56 55 48 45 44 40 36 33 32 31 30 29 25 |
Irish league cup winner | 2 | 13 77 |
Leinster Senior Cup Champion | 18 | 13 12 97 85 82 69 64 58 57 56 55 53 38 33 30 29 27 23 |
Europa League participant | 1 | 11/12 |
Promoted to 1st league | 1 | 05/06 |