STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-01-2010 | Pyunik B | FC Pyunik | - | Ký hợp đồng |
25-01-2017 | FC Pyunik | FC Torpedo Zhodino | - | Ký hợp đồng |
15-01-2018 | FC Torpedo Zhodino | Alashkert | - | Ký hợp đồng |
08-03-2018 | Alashkert | FC Zhetysu Taldykorgan | - | Ký hợp đồng |
10-01-2020 | FC Zhetysu Taldykorgan | FC Kairat Almaty | - | Ký hợp đồng |
17-01-2022 | FC Kairat Almaty | FC Astana | - | Ký hợp đồng |
19-01-2024 | FC Astana | Ararat-Armenia FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 13-10-2024 16:00 | Armenia | 0-2 | North Macedonia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 10-10-2024 18:45 | Faroe Islands | 2-2 | Armenia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 10-09-2024 18:45 | North Macedonia | 2-0 | Armenia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 07-09-2024 16:00 | Armenia | 4-1 | Latvia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 15-08-2024 19:00 | Puskas Akademia FC | 3-3 | FC Ararat-Armenia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 08-08-2024 15:00 | FC Ararat-Armenia | 0-1 | Puskas Akademia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 25-07-2024 16:45 | Zimbru Chisinau | 0-3 | FC Ararat-Armenia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 04-06-2024 16:00 | Slovenia | 2-1 | Armenia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 26-03-2024 19:00 | Czech | 2-1 | Armenia | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Armenia | 15-03-2024 15:00 | FC Ararat-Armenia | 0-1 | FC Noah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Armenian cup winner | 5 | 23/24 14/15 13/14 12/13 09/10 |
Conference League participant | 2 | 23/24 21/22 |
Kazakh Super Cup Winner | 1 | 22/23 |
Kazakh champion | 2 | 21/22 19/20 |
Kazakh cup winner | 1 | 20/21 |
Armenian champion | 2 | 14/15 09/10 |