STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | HNK Medjugorje U19 | Zrinjski Mostar U19 | - | Ký hợp đồng |
13-09-2012 | Zrinjski Mostar U19 | HSK Zrinjski Mostar | - | Ký hợp đồng |
29-07-2014 | HSK Zrinjski Mostar | FK Igman Konjic | - | Cho thuê |
29-06-2015 | FK Igman Konjic | HSK Zrinjski Mostar | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2015 | HSK Zrinjski Mostar | HNK Branitelj Mostar | - | Cho thuê |
31-12-2015 | HNK Branitelj Mostar | HSK Zrinjski Mostar | - | Kết thúc cho thuê |
03-04-2017 | HSK Zrinjski Mostar | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2017 | - | 1.FC Nuremberg II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Free player | Nurnberg (Youth) | - | Ký hợp đồng |
15-07-2019 | Nurnberg (Youth) | Zorya | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Zorya | FC St. Pauli | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Đức | 21-12-2024 14:30 | VfB Stuttgart | 0-1 | FC St. Pauli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 14-12-2024 17:30 | FC St. Pauli | 0-2 | SV Werder Bremen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 07-12-2024 14:30 | Bayer 04 Leverkusen | 2-1 | FC St. Pauli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 29-11-2024 19:30 | FC St. Pauli | 3-1 | Holstein Kiel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 24-11-2024 16:30 | Borussia Monchengladbach | 2-0 | FC St. Pauli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 16-11-2024 19:45 | Germany | 7-0 | Bosnia-Herzegovina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 09-11-2024 14:30 | FC St. Pauli | 0-1 | FC Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 02-11-2024 14:30 | TSG Hoffenheim | 0-2 | FC St. Pauli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 29-10-2024 17:00 | RB Leipzig | 4-2 | FC St. Pauli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 18-10-2024 18:30 | Borussia Dortmund | 2-1 | FC St. Pauli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
German second tier champion | 1 | 23/24 |
Promotion to 1st league | 1 | 23/24 |
Europa League participant | 1 | 20/21 |
Bosnian-Herzegovinian champion | 3 | 16/17 15/16 13/14 |