STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
17-11-2017 | Burton Albion U18 | Romulus FC | - | Cho thuê |
17-01-2018 | Romulus FC | Burton Albion U18 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2018 | Burton Albion U18 | Burton Albion | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Burton Albion | Free player | - | Giải phóng |
10-01-2022 | Free player | Cheltenham Town | - | Ký hợp đồng |
19-09-2022 | Cheltenham Town | Ilkeston Town FC | - | Cho thuê |
09-11-2022 | Ilkeston Town FC | Cheltenham Town | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2023 | Cheltenham Town | Sligo Rovers | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Sligo Rovers | Cheltenham Town | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2023 | Cheltenham Town | Sligo Rovers | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Ireland | 01-11-2024 19:45 | Sligo Rovers | 0-2 | St. Patricks Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 25-10-2024 18:45 | Galway United | 2-2 | Sligo Rovers | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 19-10-2024 18:45 | Sligo Rovers | 0-2 | Bohemians | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 14-10-2024 18:15 | Derry City | 1-1 | Sligo Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 27-09-2024 18:45 | Shelbourne | 0-0 | Sligo Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 21-09-2024 18:45 | Sligo Rovers | 2-1 | Dundalk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 13-09-2024 18:45 | Shamrock Rovers | 4-0 | Sligo Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 31-08-2024 18:45 | Sligo Rovers | 2-0 | Waterford United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 23-08-2024 18:45 | Drogheda United | 7-0 | Sligo Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 10-08-2024 18:45 | Sligo Rovers | 2-1 | Shelbourne | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu