STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | NK Interblock Ljubljana U19 | NK Maribor U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | NK Maribor U19 | Maribor | - | Ký hợp đồng |
19-07-2013 | Maribor | NK Verzej | - | Cho thuê |
29-06-2014 | NK Verzej | Maribor | - | Kết thúc cho thuê |
10-01-2016 | Maribor | Krsko Posavlje | - | Cho thuê |
30-05-2017 | Krsko Posavlje | Maribor | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2017 | Maribor | NK Rudar Velenje | - | Ký hợp đồng |
18-01-2018 | NK Rudar Velenje | Slovan Liberec | - | Ký hợp đồng |
20-08-2019 | Slovan Liberec | Domzale | - | Ký hợp đồng |
02-01-2022 | Domzale | NK Publikum Celje | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 19-12-2024 20:00 | NK Publikum Celje | 3-2 | The New Saints | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 12-12-2024 20:00 | Pafos FC | 2-0 | NK Publikum Celje | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 07-11-2024 20:00 | Real Betis | 2-1 | NK Publikum Celje | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 24-10-2024 16:45 | NK Publikum Celje | 5-1 | Başakşehir Futbol Kulübü | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 02-10-2024 14:30 | Vitoria Guimaraes | 3-1 | NK Publikum Celje | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 22-08-2024 16:00 | FC Pyunik | 1-0 | NK Publikum Celje | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 15-08-2024 19:00 | Shamrock Rovers | 2-1 | NK Publikum Celje | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Champions League | 24-07-2024 18:15 | NK Publikum Celje | 1-1 | Slovan Bratislava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 16-07-2024 17:00 | NK Publikum Celje | 2-1 | FC Flora Tallinn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 10-07-2024 16:00 | FC Flora Tallinn | 0-5 | NK Publikum Celje | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Slovenian champion | 3 | 23/24 14/15 13/14 |
Europa League participant | 1 | 13/14 |
Euro Under-17 participant | 1 | 12 |