STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | Espanyol Barcelona Youth | FC Barcelona U16 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | FC Barcelona U16 | FC Barcelona U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | FC Barcelona U18 | FC Barcelona U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | FC Barcelona U19 | FC Barcelona Atlètic | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | FC Barcelona Atlètic | FC Barcelona | - | Ký hợp đồng |
30-08-2018 | FC Barcelona | Eibar | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Eibar | FC Barcelona | 4M € | Kết thúc cho thuê |
30-06-2019 | FC Barcelona | Eibar | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
17-07-2019 | FC Barcelona | Getafe | - | Cho thuê |
29-06-2020 | Getafe | FC Barcelona | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2020 | FC Barcelona | Getafe | 11M € | Chuyển nhượng tự do |
30-08-2021 | Getafe | Brighton Hove Albion | 18M € | Chuyển nhượng tự do |
04-08-2022 | Brighton Hove Albion | Chelsea | 65M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 19-12-2024 20:00 | Chelsea | 5-1 | Shamrock Rovers | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 15-12-2024 19:00 | Chelsea | 2-1 | Brentford | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Ngoại Hạng Anh | 08-12-2024 16:30 | Tottenham Hotspur | 3-4 | Chelsea | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 04-12-2024 19:30 | Southampton | 1-5 | Chelsea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 01-12-2024 13:30 | Chelsea | 3-0 | Aston Villa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 23-11-2024 12:30 | Leicester City | 1-2 | Chelsea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 15-11-2024 19:45 | Denmark | 1-2 | Spain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 10-11-2024 16:30 | Chelsea | 1-1 | Arsenal | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 03-11-2024 16:30 | Manchester United | 1-1 | Chelsea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Carabao Anh | 30-10-2024 19:45 | Newcastle United | 2-0 | Chelsea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 1 | 24 |
European Champion | 1 | 24 |
Champions League participant | 1 | 22/23 |
Olympics participant | 1 | 21 |
European Under-21 participant | 1 | 21 |
Second place at the Olympic Games | 1 | 21 |
Europa League participant | 1 | 19/20 |
Spanish cup winner | 1 | 17/18 |
Euro Under-17 participant | 1 | 15 |