STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-07-2004 | Dynamo Kyiv U17 | Dynamo Kyiv 2 | - | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2007 | Dynamo Kyiv 2 | Naftovik Ukrnafta | - | Cho thuê |
01-12-2007 | Naftovik Ukrnafta | Dynamo Kyiv 2 | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2007 | Naftovik Ukrnafta | Dynamo 2 Kyiv | - | Kết thúc cho thuê |
01-03-2009 | Dynamo Kyiv 2 | Luch Vladivostok | - | Cho thuê |
01-12-2009 | Luch Vladivostok | Dynamo Kyiv 2 | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2009 | Luch Vladivostok | Dynamo 2 Kyiv | - | Kết thúc cho thuê |
01-01-2010 | Dynamo Kyiv 2 | Amkar Perm | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
01-08-2010 | Amkar Perm | FK Krasnodar | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
01-08-2011 | FK Krasnodar | Luch Vladivostok | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2012 | Luch Vladivostok | Kryvbas | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2013 | Kryvbas | FC Vorskla Poltava | Free | Chuyển nhượng tự do |
17-06-2015 | FC Vorskla Poltava | FC Astana | Free | Chuyển nhượng tự do |
25-02-2016 | FC Astana | FK Oleksandria | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2016 | FK Oleksandria | SKA Khabarovsk | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-01-2018 | SKA Khabarovsk | FC Mariupol | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2018 | FC Mariupol | SKA Khabarovsk | Free | Chuyển nhượng tự do |
10-01-2019 | SKA Khabarovsk | FK Oleksandria | Free | Chuyển nhượng tự do |
05-07-2019 | FK Oleksandria | Ararat Yerevan | Free | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 01-08-2024 15:00 | FC Ararat-Armenia | 3-1 | Zimbru Chisinau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 25-07-2024 16:45 | Zimbru Chisinau | 0-3 | FC Ararat-Armenia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Moldova | 24-09-2023 16:00 | Zimbru Chisinau | 0-1 | Sheriff Tiraspol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Moldova | 12-08-2023 15:00 | FC Floresti | 1-2 | Zimbru Chisinau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 01-08-2023 17:30 | Zimbru Chisinau | 0-4 | Fenerbahce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 26-07-2023 18:00 | Fenerbahce | 5-0 | Zimbru Chisinau | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 20-07-2023 17:00 | Zimbru Chisinau | 1-0 | SP La Fiorita | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 13-07-2023 18:45 | SP La Fiorita | 1-1 | Zimbru Chisinau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu