STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
02-05-2010 | UMF Selfoss U19 | UMF Selfoss | - | Ký hợp đồng |
19-02-2011 | UMF Selfoss | IBV Vestmannaeyjar | - | Ký hợp đồng |
13-01-2013 | IBV Vestmannaeyjar | Sarpsborg 08 | - | Ký hợp đồng |
23-01-2014 | Sarpsborg 08 | Nordsjaelland | - | Ký hợp đồng |
27-03-2016 | Nordsjaelland | Rosenborg | 0.35M € | Chuyển nhượng tự do |
16-02-2017 | Rosenborg | IFK Norrkoping FK | - | Ký hợp đồng |
27-01-2020 | IFK Norrkoping FK | New York City FC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2021 | New York City FC | Free player | - | Giải phóng |
24-02-2022 | Free player | Aalborg | - | Ký hợp đồng |
09-08-2022 | Aalborg | OFI Crete | - | Ký hợp đồng |
07-07-2024 | OFI Crete | FC Artsakh | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 24-10-2024 16:45 | Rapid Wien | 1-0 | FC Noah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 03-10-2024 16:45 | FC Noah | 2-0 | Mlada Boleslav | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 15-08-2024 17:30 | AEK Athens | 1-0 | FC Noah | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 06-08-2024 16:00 | FC Noah | 3-1 | AEK Athens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 01-08-2024 17:00 | Sliema Wanderers FC | 0-0 | FC Noah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 18-07-2024 18:00 | Shkendija Tetovo | 1-2 | FC Noah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 11-05-2024 17:00 | OFI Crete | 1-2 | Panaitolikos Agrinio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 27-04-2024 17:00 | Asteras Aktor | 1-1 | OFI Crete | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 20-04-2024 15:30 | OFI Crete | 2-1 | Volos NPS | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 13-04-2024 12:00 | Panserraikos | 2-2 | OFI Crete | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
MLS Cup Champion | 1 | 20/21 |
CONCACAF Champions League participant | 1 | 19/20 |
Norwegian champion | 1 | 16 |
Norwegian cup winner | 1 | 16 |