STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | Wolverhampton Wanderers Youth | Wolverhampton U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Wolverhampton U18 | Wolves U23 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Wolves U23 | Bolton Wanderers B | - | Ký hợp đồng |
20-10-2022 | Bolton Wanderers B | Oldham Athletic | - | Cho thuê |
16-11-2022 | Oldham Athletic | Bolton Wanderers B | - | Kết thúc cho thuê |
02-01-2023 | Gateshead | Bolton Wanderers B | - | Kết thúc cho thuê |
03-02-2023 | Bolton Wanderers B | St. Patricks Athletic | - | Cho thuê |
29-11-2023 | St. Patricks Athletic | Bolton Wanderers B | - | Kết thúc cho thuê |
02-01-2024 | Bolton Wanderers B | Doncaster Rovers | - | Cho thuê |
30-05-2024 | Doncaster Rovers | Bolton Wanderers B | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch Anh | 30-01-2024 19:30 | Bradford City | 1-0 | Doncaster Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 27-01-2024 15:00 | Doncaster Rovers | 1-5 | Stockport County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Anh | 16-01-2024 19:00 | Doncaster Rovers | 1-1 | Wigan Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 13-01-2024 15:00 | Doncaster Rovers | 0-1 | Newport County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 06-01-2024 13:00 | Harrogate Town | 3-1 | Doncaster Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 03-11-2023 19:45 | Derry City | 3-0 | St. Patricks Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 27-10-2023 19:00 | St. Patricks Athletic | 0-2 | Shamrock Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 23-10-2023 18:30 | St. Patricks Athletic | 1-0 | Sligo Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 20-10-2023 18:45 | Bohemians | 0-2 | St. Patricks Athletic | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 13-10-2023 12:00 | Latvia U21 | 1-2 | Ireland U21 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu