STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | Dinamo Minsk U19 | Dinamo Minsk II | - | Ký hợp đồng |
30-03-2014 | Dinamo Minsk II | FK Bereza 2010 (- 2015) | - | Cho thuê |
31-07-2014 | FK Bereza 2010 (- 2015) | Dinamo Minsk II | - | Kết thúc cho thuê |
09-04-2015 | Dinamo Minsk II | FC Belshina Babruisk | - | Cho thuê |
29-06-2015 | FC Belshina Babruisk | Dinamo Minsk II | - | Kết thúc cho thuê |
30-12-2015 | FK Bereza 2010 (- 2015) | Dinamo Minsk II | - | Kết thúc cho thuê |
10-03-2016 | Dinamo Minsk II | Dinamo Brest | - | Cho thuê |
30-12-2016 | Dinamo Brest | Dinamo Minsk II | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2016 | Dinamo Minsk II | Dinamo Minsk | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Dinamo Minsk | FK Gorodeya | - | Cho thuê |
30-12-2017 | FK Gorodeya | Dinamo Minsk | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2018 | Dinamo Minsk | FK Gorodeya | - | Cho thuê |
30-12-2018 | FK Gorodeya | Dinamo Minsk | - | Kết thúc cho thuê |
11-02-2019 | Dinamo Minsk | Slutsksakhar Slutsk | - | Ký hợp đồng |
29-01-2020 | Slutsksakhar Slutsk | FC Gazovik Vitebsk | - | Ký hợp đồng |
19-02-2021 | FC Gazovik Vitebsk | Akzhayik Uralsk Reserves | - | Ký hợp đồng |
08-07-2021 | Akzhayik Uralsk | Shakhter Karaganda | - | Ký hợp đồng |
08-07-2021 | Akzhayik Uralsk Reserves | FC Shakhtyor Karagandy | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Shakhter Karaganda | Akzhayik Uralsk | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | FC Shakhtyor Karagandy | Akzhayik Uralsk Reserves | - | Ký hợp đồng |
25-01-2023 | Akzhayik Uralsk | Zhetysu Taldykorgan | - | Ký hợp đồng |
25-01-2023 | Akzhayik Uralsk Reserves | FC Zhetysu Taldykorgan | - | Ký hợp đồng |
15-02-2024 | FC Zhetysu Taldykorgan | FC Gomel | - | Ký hợp đồng |
11-07-2024 | FC Gomel | Istiqlol Dushanbe | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Ngoại hạng Kazakhstan | 21-10-2023 14:00 | FC Astana | 2-1 | FC Zhetysu Taldykorgan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Kazakhstan | 01-10-2023 10:00 | FC Zhetysu Taldykorgan | 1-2 | Ordabasy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Kazakhstan | 17-09-2023 10:00 | FC Zhetysu Taldykorgan | 1-2 | FC Kairat Almaty | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Kazakhstan | 20-08-2023 11:00 | FC Zhetysu Taldykorgan | 0-1 | Maktaaral | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Kazakhstan | 01-07-2023 12:00 | FC Zhetysu Taldykorgan | 1-3 | FC Shakhtyor Karagandy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Kazakhstan | 20-05-2023 11:00 | FC Zhetysu Taldykorgan | 0-3 | FK Atyrau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Kazakhstan | 07-05-2023 09:00 | FC Zhetysu Taldykorgan | 1-0 | Okzhetpes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Kazakhstan | 22-04-2023 11:00 | Maktaaral | 1-2 | FC Zhetysu Taldykorgan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Belarusian cup winner | 1 | 16/17 |