STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2011 | Pakhtakor Tashkent U18 | Bunyodkor-Farm Tashkent | - | Ký hợp đồng |
31-12-2013 | Bunyodkor-Farm Tashkent | Kuruvchi Bunyodkor | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | Kuruvchi Bunyodkor | Sogdiana Jizak | - | Ký hợp đồng |
31-07-2016 | Sogdiana Jizak | FK Obod Tashkent | - | Ký hợp đồng |
31-01-2017 | FK Obod Tashkent | Shurtan Guzor | - | Ký hợp đồng |
25-07-2017 | Shurtan Guzor | Kuruvchi Bunyodkor | - | Ký hợp đồng |
21-01-2019 | Kuruvchi Bunyodkor | Pakhtakor | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AFC Giải vô địch Champions Elite | 05-11-2024 14:00 | Pakhtakor | 0-1 | Al Rayyan | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 21-10-2024 16:00 | Al Shorta | 0-0 | Pakhtakor | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 30-09-2024 16:00 | Persepolis | 1-1 | Pakhtakor | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 17-09-2024 14:00 | Pakhtakor | 0-1 | Al-Wasl SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Champions League | 28-11-2023 16:00 | Al-Ain FC | 1-3 | Pakhtakor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Champions League | 07-11-2023 14:00 | Ahal FK | 1-1 | Pakhtakor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Champions League | 24-10-2023 14:00 | Pakhtakor | 3-0 | Ahal FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Champions League | 19-09-2023 14:00 | Pakhtakor | 0-3 | Al-Ain FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
AFC Champions League participant | 7 | 23/24 21/22 20/21 19/20 18/19 14/15 13/14 |
Uzbek Champion | 5 | 22/23 21/22 20/21 19/20 18/19 |
Uzbek Supercup Winner | 2 | 21/22 20/21 |
Uzbek Cup Winner | 2 | 20 19 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 13 |
Under-17 World Cup participant | 1 | 11 |