STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | Linfield FC U18 | Shrewsbury Town U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Shrewsbury Town U18 | Shrewsbury Town | - | Ký hợp đồng |
07-12-2017 | Shrewsbury Town | Stalybridge Celtic | - | Cho thuê |
09-02-2018 | Stalybridge Celtic | Shrewsbury Town | - | Kết thúc cho thuê |
11-03-2018 | Shrewsbury Town | Stourbridge FC | - | Cho thuê |
30-04-2018 | Stourbridge FC | Shrewsbury Town | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2018 | Shrewsbury Town | Free player | - | Giải phóng |
13-09-2018 | Free player | Glentoran FC | - | Ký hợp đồng |
11-08-2021 | Glentoran FC | Cliftonville | - | Ký hợp đồng |
11-08-2021 | Cliftonville | Larne FC | - | Chuyển nhượng tự do |
14-01-2024 | Cliftonville | Larne FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 19-12-2024 20:00 | Larne FC | 1-0 | KAA Gent | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 12-12-2024 17:45 | Dinamo Minsk | 2-0 | Larne FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 28-11-2024 20:00 | NK Olimpija Ljubljana | 1-0 | Larne FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 07-11-2024 20:00 | Larne FC | 1-2 | St. Gallen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 24-10-2024 16:45 | Larne FC | 1-4 | Shamrock Rovers | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 29-08-2024 19:00 | Larne FC | 3-1 | Lincoln Red Imps FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
UEFA Europa Conference League | 22-08-2024 19:00 | Lincoln Red Imps FC | 2-1 | Larne FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 08-08-2024 18:00 | FC Ballkani | 0-1 | Larne FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 17-07-2024 19:00 | Larne FC | 0-4 | Rigas Futbola Skola | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Champions League | 10-07-2024 17:00 | Rigas Futbola Skola | 3-0 | Larne FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Northern Irish champion | 1 | 23/24 |