STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2017 | Sheffield United U18 | Sheffield United U21 | - | Ký hợp đồng |
30-01-2019 | Sheffield United U21 | Central Coast Mariners | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Central Coast Mariners | Sheffield United U21 | - | Kết thúc cho thuê |
09-01-2020 | Sheffield United U21 | Derry City | - | Cho thuê |
25-11-2020 | Derry City | Sheffield United U21 | - | Kết thúc cho thuê |
11-01-2021 | Sheffield United U21 | Bohemians | - | Ký hợp đồng |
01-07-2022 | Cliftonville | Sligo Rovers | - | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2022 | Bohemians | Cliftonville | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Cliftonville | Sligo Rovers | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Ireland | 13-09-2024 18:45 | Shamrock Rovers | 4-0 | Sligo Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 10-08-2024 18:45 | Sligo Rovers | 2-1 | Shelbourne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 04-08-2024 17:00 | St. Patricks Athletic | 3-2 | Sligo Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 04-07-2024 18:45 | Sligo Rovers | 2-1 | Derry City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 24-02-2024 15:00 | Dungannon Swifts | 3-1 | Cliftonville | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 10-02-2024 15:00 | Cliftonville | 4-1 | Coleraine | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 06-02-2024 19:45 | Glentoran FC | 2-2 | Cliftonville | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 26-12-2023 15:00 | Cliftonville | 2-1 | Crusaders | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 23-12-2023 15:00 | Cliftonville | 2-0 | Ballymena United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 16-12-2023 15:00 | Loughgall FC | 1-4 | Cliftonville | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu