STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
13-08-2015 | Siroki Brijeg U19 | NK Neretvanac Opuzen | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | NK Neretvanac Opuzen | NK Siroki Brijeg | - | Ký hợp đồng |
12-07-2018 | NK Siroki Brijeg | Rijeka | 0.35M € | Chuyển nhượng tự do |
15-07-2021 | Rijeka | Ferencvarosi TC | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
05-09-2022 | Ferencvarosi TC | KV Kortrijk | - | Cho thuê |
29-06-2023 | KV Kortrijk | Ferencvarosi TC | - | Kết thúc cho thuê |
10-07-2023 | Ferencvarosi TC | FC Astana | 0.2M € | Cho thuê |
30-12-2023 | FC Astana | Ferencvarosi TC | - | Kết thúc cho thuê |
05-09-2024 | Ferencvarosi TC | Lech Poznan | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Lech Poznan | Ferencvarosi TC | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 22-09-2024 15:30 | Lech Poznan | 1-0 | Slask Wroclaw | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 11-05-2024 17:30 | Diosgyor VTK | 2-0 | Ferencvarosi TC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 20-04-2024 15:00 | Ferencvarosi TC | 0-0 | Kisvárda Master Good FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 10-04-2024 16:00 | Ferencvarosi TC | 2-1 | Diosgyor VTK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 07-04-2024 12:45 | Ferencvarosi TC | 1-0 | Paksi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 31-03-2024 16:00 | Mezokovesd Zsory FC | 0-3 | Ferencvarosi TC | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 10-03-2024 14:30 | Fehérvár FC | 0-2 | Ferencvarosi TC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 03-03-2024 15:30 | Ferencvarosi TC | 2-0 | Kecskemeti TE | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Hungary | 28-02-2024 18:00 | Debreceni VSC | 1-1 | Ferencvarosi TC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 25-02-2024 16:30 | Ujpest FC | 0-5 | Ferencvarosi TC | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Hungarian champion | 2 | 23/24 21/22 |
Conference League participant | 1 | 23/24 |
Hungarian cup winner | 1 | 21/22 |
Europa League participant | 2 | 21/22 20/21 |
Croatian cup winner | 2 | 19/20 18/19 |
Bosnian-Herzegovinian cup winner | 1 | 16/17 |