STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
21-07-2017 | KF Dukagjini | KF Trepca 89 | - | Ký hợp đồng |
04-10-2020 | KF Trepca 89 | Keciorengucu | 0.075M € | Chuyển nhượng tự do |
31-01-2021 | Keciorengucu | Balikesirspor | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Balikesirspor | Keciorengucu | - | Kết thúc cho thuê |
08-08-2021 | Keciorengucu | Bandirmaspor | - | Cho thuê |
01-02-2022 | Bandirmaspor | Keciorengucu | - | Kết thúc cho thuê |
28-07-2022 | Keciorengucu | Slaven Belupo | - | Ký hợp đồng |
23-08-2023 | Slaven Belupo | FC Ballkani | - | Ký hợp đồng |
11-01-2024 | FC Ballkani | FC Drita | - | Ký hợp đồng |
29-01-2024 | FC Drita | Zhenis | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Zhenis | FC Drita | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 29-08-2024 18:00 | FC Drita | 0-1 | Legia Warszawa | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 22-08-2024 16:00 | Legia Warszawa | 2-0 | FC Drita | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 08-08-2024 15:00 | FK Auda Riga | 1-0 | FC Drita | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 25-07-2024 19:15 | Breidablik | 1-2 | FC Drita | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 14-12-2023 20:00 | Dinamo Zagreb | 3-0 | FC Ballkani | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 30-11-2023 17:45 | FC Ballkani | 0-1 | FC Viktoria Plzen | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 26-10-2023 16:45 | FC Ballkani | 1-2 | FC Astana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 13-08-2023 19:05 | Hajduk Split | 3-0 | Slaven Belupo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 28-07-2023 18:00 | NK Varteks Varazdin | 2-2 | Slaven Belupo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 22-07-2023 19:00 | ZNK Osijek | 6-1 | Slaven Belupo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Kosovan Champion | 1 | 23/24 |
Conference League participant | 1 | 23/24 |
Top scorer | 1 | 21/22 |