STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
21-08-2011 | HNK Zmaj Makarska | HNK Hajduk Split Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | HNK Hajduk Split Youth | HNK Hajduk Split U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | HNK Hajduk Split U17 | Hajduk Split II | - | Ký hợp đồng |
23-04-2020 | Hajduk Split II | Hajduk Split | - | Ký hợp đồng |
30-08-2021 | Hajduk Split | NK Dugopolje | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | NK Dugopolje | Maribor | - | Ký hợp đồng |
17-08-2023 | Maribor | Olympiakos Piraeus | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2024 | Olympiakos Piraeus | NK Publikum Celje | - | Cho thuê |
29-06-2025 | NK Publikum Celje | Olympiakos Piraeus | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 19-12-2024 20:00 | NK Publikum Celje | 3-2 | The New Saints | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 12-12-2024 20:00 | Pafos FC | 2-0 | NK Publikum Celje | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 28-11-2024 17:45 | NK Publikum Celje | 3-3 | Jagiellonia Bialystok | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 07-11-2024 20:00 | Real Betis | 2-1 | NK Publikum Celje | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 24-10-2024 16:45 | NK Publikum Celje | 5-1 | Başakşehir Futbol Kulübü | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 02-10-2024 14:30 | Vitoria Guimaraes | 3-1 | NK Publikum Celje | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 15-08-2024 19:00 | Shamrock Rovers | 2-1 | NK Publikum Celje | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 08-08-2024 18:15 | NK Publikum Celje | 1-0 | Shamrock Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 24-07-2024 18:15 | NK Publikum Celje | 1-1 | Slovan Bratislava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 16-07-2024 17:00 | NK Publikum Celje | 2-1 | FC Flora Tallinn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu