STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2014 | Rosenborg BK Youth | Rosenborg | - | Ký hợp đồng |
19-02-2018 | Rosenborg | Ranheim IL | - | Cho thuê |
30-12-2018 | Ranheim IL | Rosenborg | - | Kết thúc cho thuê |
15-01-2019 | Rosenborg | Odd Grenland | - | Cho thuê |
30-12-2019 | Odd Grenland | Rosenborg | - | Kết thúc cho thuê |
25-01-2021 | Raufoss IL | - | - | Giải phóng |
25-01-2021 | Rosenborg | Raufoss IL | - | Ký hợp đồng |
12-08-2022 | Raufoss IL | Hodd | - | Cho thuê |
30-12-2022 | Hodd | Raufoss IL | - | Kết thúc cho thuê |
08-02-2024 | Raufoss IL | Egersunds IK | - | Ký hợp đồng |
16-07-2024 | Egersunds IK | Bodo Glimt | 0.425M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Europa League | 12-12-2024 20:00 | Bodo Glimt | 2-1 | Besiktas JK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 01-12-2024 16:00 | Bodo Glimt | 5-2 | Lillestrom | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 28-11-2024 20:00 | Manchester United | 3-2 | Bodo Glimt | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 23-11-2024 16:00 | Odd Grenland | 0-2 | Bodo Glimt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 10-11-2024 18:15 | Bodo Glimt | 2-2 | Fredrikstad | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 28-10-2024 18:00 | Bodo Glimt | 2-3 | Rosenborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 29-09-2024 15:00 | Bodo Glimt | 4-0 | Kristiansund BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 22-09-2024 12:30 | Brann | 4-1 | Bodo Glimt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 28-08-2024 19:00 | Crvena Zvezda | 2-0 | Bodo Glimt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 24-08-2024 14:00 | Bodo Glimt | 6-0 | Sarpsborg 08 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 1 | 17/18 |
Norwegian Super Cup Winner | 1 | 17 |
Norwegian champion | 2 | 17 15 |
Norwegian cup winner | 2 | 16 15 |