STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
11-04-2016 | FK Bodø/Glimt Youth | Bodo Glimt | - | Ký hợp đồng |
14-08-2018 | Bodo Glimt | Aalesund FK | - | Cho thuê |
30-12-2018 | Aalesund FK | Bodo Glimt | - | Kết thúc cho thuê |
30-09-2020 | Bodo Glimt | AC Milan | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
09-08-2021 | AC Milan | Eintracht Frankfurt | 1M € | Cho thuê |
29-06-2022 | Eintracht Frankfurt | AC Milan | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2022 | AC Milan | Eintracht Frankfurt | 8M € | Chuyển nhượng tự do |
15-08-2022 | Eintracht Frankfurt | KAA Gent | - | Cho thuê |
29-06-2023 | KAA Gent | Eintracht Frankfurt | - | Kết thúc cho thuê |
30-01-2024 | Eintracht Frankfurt | Bodo Glimt | - | Cho thuê |
30-12-2024 | Bodo Glimt | Eintracht Frankfurt | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Europa League | 12-12-2024 20:00 | Bodo Glimt | 2-1 | Besiktas JK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 01-12-2024 16:00 | Bodo Glimt | 5-2 | Lillestrom | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 28-11-2024 20:00 | Manchester United | 3-2 | Bodo Glimt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 23-11-2024 16:00 | Odd Grenland | 0-2 | Bodo Glimt | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 14-11-2024 19:45 | Slovenia | 1-4 | Norway | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 10-11-2024 18:15 | Bodo Glimt | 2-2 | Fredrikstad | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 07-11-2024 17:45 | Bodo Glimt | 1-2 | Qarabag | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 03-11-2024 16:00 | Molde | 3-3 | Bodo Glimt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 28-10-2024 18:00 | Bodo Glimt | 2-3 | Rosenborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 23-10-2024 14:30 | Sporting Braga | 1-2 | Bodo Glimt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 3 | 23/24 23/24 22/23 |
Europa League Winner | 1 | 21/22 |
Europa League participant | 2 | 21/22 20/21 |
Norwegian champion | 1 | 20 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 19 |
European Under-19 participant | 1 | 18 |
Promotion to 1st league | 1 | 16/17 |