STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
08-09-2002 | SV Aspern Youth | FK Austria Vienna Youth | - | Ký hợp đồng |
31-12-2006 | FK Austria Vienna Youth | AKA Austria Wien U16 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2007 | AKA Austria Wien U16 | Austria Wien U18 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2007 | Austria Wien U18 | FK Austria Vienna Youth | - | Ký hợp đồng |
30-07-2008 | FK Austria Vienna Youth | Bayern Munchen U19 | 0.15M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2009 | Bayern Munchen U19 | Bayern Munchen (Youth) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Bayern Munchen (Youth) | Bayern Munich | - | Ký hợp đồng |
31-12-2010 | Bayern Munich | TSG Hoffenheim | - | Cho thuê |
29-06-2011 | TSG Hoffenheim | Bayern Munich | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2021 | Bayern Munich | Real Madrid | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Tây Ban Nha | 17-12-2023 20:00 | Real Madrid | 4-1 | Villarreal CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 12-12-2023 20:00 | 1. FC Union Berlin | 2-3 | Real Madrid | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 09-12-2023 15:15 | Real Betis | 1-1 | Real Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 02-12-2023 17:30 | Real Madrid | 2-0 | Granada CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 29-11-2023 20:00 | Real Madrid | 4-2 | Napoli | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 21-11-2023 19:45 | Austria | 2-0 | Germany | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá châu Âu | 16-11-2023 17:00 | Estonia | 0-2 | Austria | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 11-11-2023 20:00 | Real Madrid | 5-1 | Valencia CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 05-11-2023 20:00 | Real Madrid | 0-0 | Rayo Vallecano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 28-10-2023 14:15 | FC Barcelona | 1-2 | Real Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
UEFA Supercup Winner | 4 | 24/25 22/23 20/21 13/14 |
Champions League Winner | 4 | 23/24 21/22 19/20 12/13 |
Spanish champion | 2 | 23/24 21/22 |
Spanish Super Cup winner | 2 | 23/24 21/22 |
Footballer of the Year | 10 | 23 22 21 20 16 15 14 13 12 11 |
FIFA Club World Cup winner | 3 | 23 21 14 |
Spanish cup winner | 1 | 22/23 |
Euro participant | 2 | 21 16 |
FIFA Club World Cup participant | 1 | 21 |
German Champion | 10 | 20/21 19/20 18/19 17/18 16/17 15/16 14/15 13/14 12/13 09/10 |
German Super Cup winner | 5 | 20/21 18/19 17/18 16/17 12/13 |
German cup winner | 6 | 19/20 18/19 15/16 13/14 12/13 09/10 |
German cup runner-up | 2 | 17/18 11/12 |
Sports Personality of the Year | 2 | 14 13 |
Champions League runner-up | 2 | 11/12 09/10 |
German Bundesliga runner-up | 1 | 11/12 |
European Under-19 participant | 1 | 10 |
Champions League participant | 1 | 09/10 |
German Under-17 Bundesliga South/South-west champion | 1 | 08/09 |
Austrian Youth league U16 champion | 2 | 07/08 06/07 |