STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | Alemannia Mariadorf Youth | Alemannia Aachen Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Alemannia Aachen Youth | Bayer 04 Leverkusen Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Bayer 04 Leverkusen Youth | Bayer Leverkusen U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Bayer Leverkusen U17 | Bayer Leverkusen | - | Ký hợp đồng |
03-09-2020 | Bayer Leverkusen | Chelsea | 80M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2023 | Chelsea | Arsenal | 75M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ngoại Hạng Anh | 21-12-2024 17:30 | Crystal Palace | 1-5 | Arsenal | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 14-12-2024 15:00 | Arsenal | 0-0 | Everton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 11-12-2024 20:00 | Arsenal | 3-0 | AS Monaco | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 08-12-2024 14:00 | Fulham | 1-1 | Arsenal | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 04-12-2024 20:15 | Arsenal | 2-0 | Manchester United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 30-11-2024 17:30 | West Ham United | 2-5 | Arsenal | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 26-11-2024 20:00 | Sporting CP | 1-5 | Arsenal | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 19-11-2024 19:45 | Hungary | 1-1 | Germany | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 16-11-2024 19:45 | Germany | 7-0 | Bosnia-Herzegovina | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 10-11-2024 16:30 | Chelsea | 1-1 | Arsenal | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 2 | 24 21 |
English Supercup Winner | 1 | 23/24 |
Champions League participant | 6 | 23/24 22/23 21/22 20/21 19/20 16/17 |
FIFA Club World Cup winner | 1 | 22 |
World Cup participant | 1 | 22 |
FIFA Club World Cup participant | 1 | 22 |
UEFA Supercup Winner | 1 | 21/22 |
Champions League Winner | 1 | 20/21 |
German cup runner-up | 1 | 19/20 |
Europa League participant | 2 | 19/20 18/19 |
Player of the season | 1 | 19 |
Fritz Walter Golden medalist | 1 | 18 |
Fritz Walter Silver medalist | 1 | 16 |
Torneio Internacional Algarve U17 | 1 | 16 |
Euro Under-17 participant | 1 | 16 |
Second highest goal scorer | 1 | 15/16 |
German Under-17 Bundesliga champion | 1 | 15/16 |