STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | T&TEC SC | Morvant Caledonia United | - | Ký hợp đồng |
12-03-2014 | Morvant Caledonia United | Jaro | - | Cho thuê |
30-12-2014 | Jaro | Morvant Caledonia United | - | Kết thúc cho thuê |
30-12-2014 | Jaro | Morvant Caledonia United | - | Kết thúc cho thuê |
11-02-2015 | Morvant Caledonia United | FC Shakhtyor Karagandy | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | Shakhter Karaganda | Deportivo Saprissa | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | FC Shakhtyor Karagandy | Deportivo Saprissa | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Deportivo Saprissa | FC Dallas | - | Cho thuê |
30-12-2016 | FC Dallas | Deportivo Saprissa | - | Kết thúc cho thuê |
25-02-2017 | Deportivo Saprissa | PS Kemi Kings | - | Ký hợp đồng |
05-02-2018 | PS Kemi Kings | Vaasa VPS | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | Vaasa VPS | Deportivo Saprissa | - | Ký hợp đồng |
11-07-2022 | Deportivo Saprissa | Alajuelense | - | Ký hợp đồng |
11-07-2022 | Deportivo Saprissa | LD Alajuelense | - | Ký hợp đồng |
02-01-2023 | Alajuelense | Sociedad Deportiva Aucas | - | Ký hợp đồng |
02-01-2023 | LD Alajuelense | SD Aucas | - | Ký hợp đồng |
19-07-2023 | Sociedad Deportiva Aucas | Cartagines Deportiva SA | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Cartagines Deportiva SA | Sociedad Deportiva Aucas | - | Kết thúc cho thuê |
11-07-2024 | Sociedad Deportiva Aucas | CSD Municipal | - | Cho thuê |
30-12-2024 | CSD Municipal | Sociedad Deportiva Aucas | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Liên minh bóng đá quốc gia châu Mỹ | 15-10-2024 01:00 | Trinidad Tobago | 3-1 | Cuba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên minh bóng đá quốc gia châu Mỹ | 10-10-2024 20:00 | Cuba | 2-2 | Trinidad Tobago | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên minh bóng đá quốc gia châu Mỹ | 10-09-2024 23:00 | Trinidad Tobago | 0-0 | French Guiana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên minh bóng đá quốc gia châu Mỹ | 07-09-2024 02:00 | Honduras | 4-0 | Trinidad Tobago | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup khu vực Bắc, Trung Mỹ và Caribê | 08-06-2024 21:30 | Bahamas | 1-7 | Trinidad Tobago | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup khu vực Bắc, Trung Mỹ và Caribê | 05-06-2024 23:30 | Trinidad Tobago | 2-2 | Grenada | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên minh bóng đá quốc gia châu Mỹ | 23-03-2024 20:00 | Canada | 2-0 | Trinidad Tobago | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch Costa Rica | 04-03-2024 00:00 | Sporting San Jose | 2-0 | Cartagines Deportiva SA | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Costa Rica | 22-02-2024 01:00 | AD San Carlos | 2-0 | Cartagines Deportiva SA | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Costa Rica | 21-01-2024 22:00 | Deportivo Saprissa | 1-1 | Cartagines Deportiva SA | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
CONCACAF Central American Cup Participant | 2 | 24 23 |
Gold Cup participant | 5 | 23 21 19 15 13 |
CONCACAF Champions League participant | 7 | 21/22 20/21 19/20 18/19 16/17 13/14 12/13 |
Costa Rican Super Cup winner | 1 | 21/22 |
Footballer of the Year | 1 | 21 |
Costa Rican champion Verano | 2 | 20/21 19/20 |
CONCACAF League-Winner | 1 | 19/20 |
Supporters Shield Winner | 1 | 15/16 |
US Open Cup Winner | 1 | 15/16 |
Caribbean Cup runner-up | 1 | 12/13 |
Under-20 World Cup participant | 2 | 10 09 |
Under-17 World Cup participant | 2 | 08 07 |