STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | Standard Liège Youth | Standard Liège U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Standard Liège U19 | Standard Liege | - | Ký hợp đồng |
31-01-2016 | Standard Liege | Middlesbrough | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
04-01-2017 | Middlesbrough | Derby County | - | Cho thuê |
30-05-2017 | Derby County | Middlesbrough | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2017 | Middlesbrough | Zulte-Waregem | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Zulte-Waregem | Middlesbrough | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2018 | Middlesbrough | KV Kortrijk | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | KV Kortrijk | KAA Gent | - | Ký hợp đồng |
29-07-2024 | KAA Gent | Al Rayyan | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Qatar | 07-12-2024 14:30 | Qatar SC | 1-2 | Al Rayyan | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 02-12-2024 16:00 | Al-Wasl SC | 1-1 | Al Rayyan | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 25-11-2024 18:00 | Al Rayyan | 1-1 | Persepolis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Qatar | 22-11-2024 13:00 | Al Rayyan | 1-2 | Al Shamal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 05-11-2024 14:00 | Pakhtakor | 0-1 | Al Rayyan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Qatar | 31-10-2024 16:30 | Al-Sadd | 2-1 | Al Rayyan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Qatar | 26-10-2024 16:30 | Al Rayyan | 2-2 | Al-Ahli Doha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 21-10-2024 18:00 | Al Rayyan | 1-2 | Al-Ahli SFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Qatar | 18-10-2024 14:30 | Al Khor SC | 1-2 | Al Rayyan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 30-09-2024 18:00 | Al Nassr FC | 2-1 | Al Rayyan | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 3 | 23/24 22/23 21/22 |
Belgian cup winner | 2 | 22 16 |
Europa League participant | 3 | 17/18 14/15 13/14 |