STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | RCD Mallorca U19 | RCD Mallorca B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | RCD Mallorca B | Mallorca | - | Ký hợp đồng |
09-07-2017 | Mallorca | Stade Rennais FC | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
24-07-2018 | Stade Rennais FC | Osasuna | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Osasuna | Stade Rennais FC | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2019 | Stade Rennais FC | Osasuna | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
12-01-2020 | Osasuna | Girona | - | Cho thuê |
29-06-2020 | Girona | Osasuna | - | Kết thúc cho thuê |
18-01-2021 | Osasuna | Leganes | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Leganes | Osasuna | - | Kết thúc cho thuê |
15-07-2021 | Osasuna | Malaga | - | Ký hợp đồng |
13-07-2022 | Malaga | PAOK Saloniki | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Europa League | 12-12-2024 17:45 | PAOK Saloniki | 5-0 | Ferencvarosi TC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 10-11-2024 18:30 | PAOK Saloniki | 2-3 | Olympiakos Piraeus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 03-11-2024 18:30 | Lamia | 1-2 | PAOK Saloniki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 27-10-2024 19:00 | PAOK Saloniki | 1-2 | OFI Crete | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 24-10-2024 16:45 | PAOK Saloniki | 2-2 | FC Viktoria Plzen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 20-10-2024 17:30 | AEK Athens | 1-1 | PAOK Saloniki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 22-08-2024 17:30 | PAOK Saloniki | 4-0 | Shamrock Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 13-08-2024 17:30 | PAOK Saloniki | 3-3 | Malmo FF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 06-08-2024 17:00 | Malmo FF | 2-2 | PAOK Saloniki | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 31-07-2024 19:00 | Borac Banja Luka | 0-1 | PAOK Saloniki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Greek champion | 1 | 24 |
Conference League participant | 1 | 23/24 |
Greek cup runner-up | 1 | 22/23 |
Top scorer | 1 | 22/23 |
Spanish 2nd tier champion | 1 | 18/19 |