STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | AFC Amsterdam Youth | Ajax Amsterdam Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Ajax Amsterdam Youth | Ajax Amsterdam U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Ajax Amsterdam U17 | Ajax U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Ajax U19 | Jong Ajax (Youth) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Jong Ajax (Youth) | RB Leipzig | - | Ký hợp đồng |
31-12-2021 | RB Leipzig | AFC Ajax | - | Cho thuê |
29-06-2022 | AFC Ajax | RB Leipzig | - | Kết thúc cho thuê |
21-07-2022 | RB Leipzig | AFC Ajax | 16M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 22-12-2024 11:15 | Sparta Rotterdam | 0-2 | AFC Ajax | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Hà Lan | 19-12-2024 20:00 | AFC Ajax | 2-0 | SC Telstar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 15-12-2024 15:45 | AFC Ajax | 3-0 | Almere City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 12-12-2024 20:00 | AFC Ajax | 1-3 | Lazio | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 08-12-2024 13:30 | AZ Alkmaar | 2-1 | AFC Ajax | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 04-12-2024 19:00 | AFC Ajax | 2-2 | FC Utrecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 28-11-2024 20:00 | Real Sociedad | 2-0 | AFC Ajax | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 24-11-2024 15:45 | AFC Ajax | 2-0 | PEC Zwolle | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 19-11-2024 19:45 | Bosnia-Herzegovina | 1-1 | Netherlands | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 07-11-2024 20:00 | AFC Ajax | 5-0 | Maccabi Tel Aviv | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 1 | 24 |
Europa League participant | 3 | 23/24 22/23 20/21 |
Conference League participant | 1 | 23/24 |
European Under-21 participant | 2 | 23 21 |
Champions League participant | 4 | 22/23 21/22 21/22 20/21 |
Dutch Cup Runner Up | 1 | 22 |
Dutch champion | 2 | 21/22 20/21 |
Dutch Cup winner | 1 | 20/21 |
Dutch U19 Champion | 1 | 19 |
Dutch U19 Youth Cup winner | 1 | 19 |
Euro Under-17 participant | 2 | 19 18 |
European Under-17 champion | 2 | 19 18 |
Top scorer | 2 | 18/19 17/18 |
Dutch U17 Champion | 1 | 17 |