STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | RBC Roosendaal Youth | NAC Breda Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | NAC Breda Youth | NAC Breda U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | NAC Breda U17 | NAC Breda U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | NAC Breda U19 | NAC Breda | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | NAC Breda | Helmond Sport | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Helmond Sport | NAC Breda | - | Kết thúc cho thuê |
18-08-2019 | NAC Breda | Almere City FC | - | Ký hợp đồng |
26-08-2020 | Almere City FC | Petrolul Ploiesti | - | Ký hợp đồng |
26-08-2020 | Petrolul Ploiesti | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2024 | Petrolul Ploiesti | Borac Banja Luka | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 19-12-2024 20:00 | Borac Banja Luka | 0-0 | Omonia Nicosia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 12-12-2024 20:00 | Shamrock Rovers | 3-0 | Borac Banja Luka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 28-11-2024 17:45 | Borac Banja Luka | 2-1 | LASK Linz | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 07-11-2024 14:30 | Vikingur Reykjavik | 2-0 | Borac Banja Luka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 24-10-2024 16:45 | APOEL Nicosia | 0-1 | Borac Banja Luka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 03-10-2024 19:00 | Borac Banja Luka | 1-1 | Panathinaikos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 29-08-2024 19:00 | Borac Banja Luka | 0-0 | Ferencvarosi TC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 22-08-2024 19:00 | Ferencvarosi TC | 0-0 | Borac Banja Luka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 15-08-2024 19:00 | Borac Banja Luka | 2-1 | KI Klaksvik | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 08-08-2024 17:00 | KI Klaksvik | 2-1 | Borac Banja Luka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Romanian 2nd Division Champion | 1 | 21/22 |