STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-08-2018 | Glentoran FC U18 | Fleetwood Town U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Fleetwood Town U18 | Fleetwood Town U21 | - | Ký hợp đồng |
24-10-2021 | Fleetwood Town | Altrincham | - | Cho thuê |
23-11-2021 | Altrincham | Fleetwood Town | - | Kết thúc cho thuê |
17-01-2023 | Fleetwood Town | Waterford United | - | Cho thuê |
29-11-2023 | Waterford United | Fleetwood Town | - | Kết thúc cho thuê |
17-01-2024 | Fleetwood Town | Waterford United | - | Cho thuê |
29-11-2024 | Waterford United | Fleetwood Town | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2024 | Fleetwood Town | St. Patricks Athletic | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Ireland | 01-11-2024 19:45 | Shamrock Rovers | 2-1 | Waterford United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 25-10-2024 18:45 | Waterford United | 1-1 | Bohemians | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 18-10-2024 18:45 | Shelbourne | 3-1 | Waterford United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 11-10-2024 18:45 | Waterford United | 0-0 | Drogheda United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 27-09-2024 18:45 | Waterford United | 1-2 | Galway United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 20-09-2024 18:45 | St. Patricks Athletic | 3-0 | Waterford United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 13-09-2024 18:45 | Waterford United | 2-1 | Dundalk | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 10-09-2024 18:45 | Northern Ireland U21 | 1-2 | Ukraine U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 06-09-2024 18:45 | Northern Ireland U21 | 0-0 | England U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 31-08-2024 18:45 | Sligo Rovers | 2-0 | Waterford United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu