STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | Dnipro Dnipropetrovsk U17 | SK Dnipro-1 U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | SK Dnipro-1 U19 | SK Dnipro-1 II | - | Ký hợp đồng |
17-09-2020 | SK Dnipro-1 II | Rukh Lviv II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Rukh Lviv II | Rukh Vynnyky | - | Ký hợp đồng |
13-07-2021 | Rukh Vynnyky | Vpk Agro Magdalinovka | - | Cho thuê |
30-12-2021 | Vpk Agro Magdalinovka | Rukh Vynnyky | - | Kết thúc cho thuê |
14-08-2022 | Rukh Vynnyky | Chernomorets Odessa | - | Ký hợp đồng |
10-02-2023 | Chernomorets Odessa | Dinamo Batumi | - | Ký hợp đồng |
31-01-2024 | Dinamo Batumi | Dila Gori | - | Ký hợp đồng |
19-08-2024 | Dila Gori | Metalist 1925 Kharkiv | 0.12M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch Quốc gia Georgia | 11-03-2024 15:00 | Dila Gori | 1-0 | FC Telavi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Georgia | 07-03-2024 13:00 | Samgurali Tskh | 0-1 | Dila Gori | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Georgia | 03-03-2024 14:00 | Dila Gori | 2-0 | Gagra Tbilisi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 20-07-2023 17:00 | Dinamo Batumi | 1-2 | KF Tirana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 13-07-2023 18:00 | KF Tirana | 1-1 | Dinamo Batumi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu Cúp Georgia | 04-07-2023 16:00 | Dinamo Tbilisi | 1-1 | Dinamo Batumi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu Cúp Georgia | 30-06-2023 13:00 | Torpedo Kutaisi | 0-0 | Dinamo Batumi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Georgia | 01-06-2023 17:00 | Dinamo Batumi | 1-1 | Torpedo Kutaisi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Georgia | 28-05-2023 17:00 | Dinamo Tbilisi | 1-2 | Dinamo Batumi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Georgia | 24-05-2023 17:00 | Dinamo Batumi | 2-0 | FC Telavi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu