STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2013 | Lyngdal IL Jugend | Lyngdal IL | - | Ký hợp đồng |
17-02-2015 | Lyngdal IL | Molde FK Youth | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | Molde FK Youth | Molde FK II | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | Molde FK II | Molde | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Molde | HSK Zrinjski Mostar | - | Ký hợp đồng |
06-08-2019 | HSK Zrinjski Mostar | Start Kristiansand | - | Ký hợp đồng |
24-02-2022 | Start Kristiansand | IFK Norrkoping FK | 0.31M € | Chuyển nhượng tự do |
08-08-2022 | IFK Norrkoping FK | IFK Goteborg | 0.33M € | Chuyển nhượng tự do |
20-03-2024 | IFK Goteborg | Sandefjord | - | Cho thuê |
30-12-2024 | Sandefjord | IFK Goteborg | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 01-12-2024 16:00 | Sandefjord | 0-1 | Fredrikstad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 23-11-2024 16:00 | Lillestrom | 0-3 | Sandefjord | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 10-11-2024 16:00 | Sandefjord | 1-0 | Odd Grenland | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 02-11-2024 17:00 | Viking | 3-2 | Sandefjord | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 27-10-2024 16:00 | Sandefjord | 2-1 | KFUM Oslo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 19-10-2024 14:00 | Molde | 0-1 | Sandefjord | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 05-10-2024 13:00 | Kristiansund BK | 2-1 | Sandefjord | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 29-09-2024 17:15 | Sandefjord | 0-1 | Rosenborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 22-09-2024 15:00 | Tromso IL | 3-0 | Sandefjord | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 15-09-2024 15:00 | Sandefjord | 2-2 | Brann | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Under-20 World Cup participant | 1 | 19 |
European Under-19 participant | 1 | 18 |