STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | Olimpik Donetsk U17 | Olimpik Donetsk II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Olimpik Donetsk II | Olimpic Donetsk | - | Ký hợp đồng |
12-07-2018 | Olimpic Donetsk | Chernomorets Odessa | - | Ký hợp đồng |
12-02-2019 | Chernomorets Odessa | FC ViOn Zlate Moravce-Vrable | - | Ký hợp đồng |
25-07-2019 | FC ViOn Zlate Moravce-Vrable | Nomme JK Kalju | - | Ký hợp đồng |
11-01-2022 | Nomme JK Kalju | STK Samorin | - | Ký hợp đồng |
18-07-2022 | STK Samorin | KF Dukagjini | - | Ký hợp đồng |
18-07-2022 | STK Samorin | KF Dukagjini | - | Ký hợp đồng |
20-07-2023 | KF Dukagjini | Gagra Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
22-02-2024 | Gagra Tbilisi | FC West Armenia | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | FC West Armenia | KF Dukagjini | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Ngoại hạng Armenia | 08-03-2024 14:00 | Urartu | 1-2 | FC West Armenia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Georgia | 02-12-2023 10:00 | FC Shukura Kobuleti | 0-9 | Gagra Tbilisi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Georgia | 24-11-2023 16:00 | Dila Gori | 1-0 | Gagra Tbilisi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Georgia | 11-11-2023 15:00 | Gagra Tbilisi | 2-1 | FC Saburtalo Tbilisi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Georgia | 02-09-2023 16:00 | FC Saburtalo Tbilisi | 5-0 | Gagra Tbilisi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Georgia | 27-08-2023 17:00 | Gagra Tbilisi | 0-2 | Dinamo Batumi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Georgia | 20-08-2023 16:00 | Torpedo Kutaisi | 4-1 | Gagra Tbilisi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Georgia | 13-08-2023 16:00 | Gagra Tbilisi | 1-6 | Dinamo Tbilisi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Georgia | 05-08-2023 15:00 | Gagra Tbilisi | 0-0 | Samgurali Tskh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Top scorer | 1 | 15/16 |