STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2017 | Limerick FC Academy (- 2022) | Limerick FC | - | Ký hợp đồng |
30-01-2018 | Limerick FC | Ipswich Town | 0.08M € | Chuyển nhượng tự do |
25-09-2019 | Ipswich Town | Chelmsford City | - | Cho thuê |
02-12-2019 | Chelmsford City | Ipswich Town | - | Kết thúc cho thuê |
15-10-2020 | Ipswich Town | Chelmsford City | - | Cho thuê |
07-01-2021 | Chelmsford City | Ipswich Town | - | Kết thúc cho thuê |
21-03-2021 | Ipswich Town | Free player | - | Giải phóng |
30-08-2021 | Free player | Shamrock Rovers | - | Ký hợp đồng |
19-07-2022 | Shamrock Rovers | St. Patricks Athletic | - | Cho thuê |
29-11-2022 | St. Patricks Athletic | Shamrock Rovers | - | Kết thúc cho thuê |
17-01-2023 | Shamrock Rovers | Barnsley | 0.02M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 3 Anh | 21-12-2024 15:00 | Barnsley | 0-4 | Leyton Orient | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 07-12-2024 15:00 | Barnsley | 1-2 | Birmingham City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Anh | 29-10-2024 19:00 | Barnsley | 1-3 | Doncaster Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 26-10-2024 14:00 | Shrewsbury Town | 0-2 | Barnsley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 05-10-2024 11:30 | Huddersfield Town | 2-0 | Barnsley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 01-10-2024 18:45 | Barnsley | 2-2 | Wycombe Wanderers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 28-09-2024 18:45 | Barnsley | 1-1 | Stockport County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 21-09-2024 14:00 | Burton Albion | 1-2 | Barnsley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Carabao Anh | 17-09-2024 19:00 | Manchester United | 7-0 | Barnsley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 14-09-2024 14:00 | Stevenage Borough | 3-0 | Barnsley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Irish champion | 2 | 21/22 20/21 |