St. Gallen
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 1 | 24/25 |
Europa League participant | 1 | 13/14 |
Uefa Cup participant | 1 | 00/01 |
Swiss champion | 2 | 99/00 03/04 |
Promoted to 1st league | 7 | 93/94 70/71 68/69 67/68 48/49 38/39 34/35 |
Schweizer Ligapokalsieger | 1 | 77/78 |
Swiss cup winner | 1 | 68/69 |
Promoted to 2. Liga | 1 | 64/65 |