Servette
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 1 | 23/24 |
Conference League participant | 1 | 23/24 |
Swiss cup winner | 8 | 23/24 00/01 83/84 78/79 77/78 70/71 48/49 27/28 |
Promoted to 1st league | 2 | 18/19 10/11 |
Promoted to 2. Liga | 1 | 15/16 |
Swiss champion | 17 | 98/99 93/94 84/85 78/79 61/62 60/61 49/50 45/46 39/40 33/34 32/33 29/30 25/26 24/25 21/22 17/18 06/07 |
Schweizer Ligapokalsieger | 3 | 79/80 78/79 76/77 |