Guangzhou FC
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
AFC Champions League participant | 11 | 21/22 20/21 19/20 18/19 17/18 16/17 15/16 14/15 13/14 12/13 11/12 |
Chinese champion | 8 | 19 17 16 15 14 13 12 11 |
Chinese Super Cup winner | 4 | 18 17 16 12 |
Chinese cup winner | 2 | 16 12 |
FIFA Club World Cup participant | 4 | 15/16 14/15 13/14 12/13 |
AFC Champions League winner | 2 | 15 13 |
China 2nd tier champion | 2 | 10 07 |
Promoted to 1st league | 3 | 09/10 06/07 83/84 |