[CHN League One-11] Shanghai Jiading Huilong |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 5 | 16 | 9 | 21 | 27 | 31 | 11 | 16.7% |
15 | 3 | 7 | 5 | 10 | 13 | 16 | 11 | 20.0% |
15 | 2 | 9 | 4 | 11 | 14 | 15 | 9 | 13.3% |
6 | 1 | 4 | 1 | 4 | 5 | 7 | 16.7% |
[CHN League One-3] Guangzhou FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 14 | 10 | 6 | 51 | 35 | 52 | 3 | 46.7% |
15 | 7 | 5 | 3 | 22 | 17 | 26 | 8 | 46.7% |
15 | 7 | 5 | 3 | 29 | 18 | 26 | 2 | 46.7% |
6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 8 | 8 | 33.3% |
Shanghai Jiading Huilong |
Chủ - Khách |
---|
Guangzhou FCShanghai Jiading Huilong |
Shanghai Jiading HuilongGuangzhou FC |
Guangzhou FCShanghai Jiading Huilong |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D1 | 05-04-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 9 - 6 | 1.93 | 3.15 | 3.55 | B | 0.93 | 0.5 | 0.89 | B | T |
CHA D1 | 05-11-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | 2.67 | 3.40 | 2.22 | T | 0.77 | -0.25 | 0.99 | T | X |
CHA D1 | 22-07-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 12 - 1 | 1.57 | 3.65 | 4.70 | H | 0.78 | 0.75 | 0.98 | T | X |
Thống kê 3 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%
Shanghai Jiading Huilong |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D1 | 20-07-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 5 | 1.62 | 3.50 | 4.60 | H | 0.81 | 0.75 | 0.95 | T | X |
CHA D1 | 13-07-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 3 - 3 | 1.90 | 3.05 | 3.40 | T | 0.90 | 0.5 | 0.80 | T | T |
CHA D1 | 06-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 2 | 1.57 | 3.65 | 4.80 | H | 0.81 | 0.75 | 1.01 | T | X |
CHA D1 | 30-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | 3.85 | 3.15 | 1.83 | H | 0.99 | -0.5 | 0.83 | B | X |
CHA D1 | 15-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | 1.40 | 3.85 | 5.70 | H | 0.74 | 1 | 0.96 | T | X |
CHA D1 | 09-06-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 2 - 5 | 3.90 | 3.20 | 1.72 | B | 0.75 | -0.75 | 0.95 | B | T |
CHA D1 | 02-06-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 3 | 2.36 | 2.89 | 2.63 | T | 0.75 | 0 | 0.95 | T | T |
CHA D1 | 25-05-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 7 | 7.40 | 4.40 | 1.32 | B | 0.95 | -1.25 | 0.81 | B | T |
CFC | 17-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 8 - 9 | 2.89 | 3.00 | 2.13 | B | 0.80 | -0.25 | 0.90 | B | H |
CHA D1 | 12-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 7 | 2.19 | 3.10 | 2.95 | T | 0.97 | 0.25 | 0.85 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 44%
Guangzhou FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D1 | 20-07-24 | 3 - 0 (3 - 0) | 5 - 1 | 1.48 | 4.05 | 5.00 | 0.86 | 1 | 0.90 | T | ||
CHA D1 | 14-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | 2.02 | 3.30 | 2.84 | 0.80 | 0.25 | 0.90 | X | ||
CHA D1 | 06-07-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 2 - 3 | 2.79 | 3.45 | 2.11 | 0.93 | -0.25 | 0.89 | T | ||
CHA D1 | 29-06-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 13 - 1 | 2.02 | 3.40 | 3.00 | 1.02 | 0.5 | 0.80 | X | ||
CHA D1 | 16-06-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 4 - 9 | 2.21 | 3.60 | 2.70 | 1.00 | 0.25 | 0.82 | T | ||
CHA D1 | 09-06-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 4 - 5 | 1.64 | 3.30 | 4.20 | 0.85 | 0.75 | 0.85 | T | ||
CHA D1 | 02-06-24 | 2 - 5 (1 - 2) | 9 - 6 | 3.45 | 3.25 | 1.80 | 0.90 | -0.5 | 0.80 | T | ||
CHA D1 | 25-05-24 | 3 - 4 (1 - 1) | 3 - 1 | 1.69 | 3.50 | 4.10 | 0.91 | 0.75 | 0.85 | T | ||
CFC | 18-05-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 1 | 2.41 | 3.35 | 2.28 | 0.90 | 0 | 0.80 | X | ||
CHA D1 | 12-05-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 2 | 2.04 | 3.10 | 3.25 | 0.78 | 0.25 | 1.04 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 60%
Shanghai Jiading Huilong |
Shanghai Jiading Huilong |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHA D1 | 31-08-2024 | Chủ | Suzhou Dongwu | 7 Ngày |
CHA D1 | 07-09-2024 | Khách | Qingdao Red Lions | 14 Ngày |
CHA D1 | 15-09-2024 | Chủ | Heilongjiang Lava Spring | 22 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHA D1 | 31-08-2024 | Chủ | Chongqing Tonglianglong | 7 Ngày |
CHA D1 | 07-09-2024 | Khách | Wuxi Wugou | 14 Ngày |
CHA D1 | 15-09-2024 | Chủ | Suzhou Dongwu | 22 Ngày |