[ENG National League-5] Oldham Athletic |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 12 | 7 | 2 | 38 | 19 | 43 | 5 | 57.1% |
11 | 7 | 3 | 1 | 22 | 8 | 24 | 4 | 63.6% |
10 | 5 | 4 | 1 | 16 | 11 | 19 | 3 | 50.0% |
6 | 3 | 3 | 0 | 13 | 4 | 12 | 50.0% |
[ENG National League-18] Wealdstone FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 5 | 8 | 9 | 27 | 32 | 23 | 18 | 22.7% |
11 | 4 | 2 | 5 | 13 | 16 | 14 | 20 | 36.4% |
11 | 1 | 6 | 4 | 14 | 16 | 9 | 17 | 9.1% |
6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 4 | 13 | 66.7% |
Oldham Athletic |
Chủ - Khách |
---|
Wealdstone FCOldham Athletic |
Oldham AthleticWealdstone FC |
Wealdstone FCOldham Athletic |
Wealdstone FCOldham Athletic |
Oldham AthleticWealdstone FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG Conf | 17-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 3 | 2.36 | 3.40 | 2.50 | T | 0.82 | 0 | 0.94 | T | X |
ENG Conf | 20-04-24 | 2 - 3 (1 - 0) | 4 - 7 | 1.76 | 3.75 | 3.50 | B | 0.97 | 0.75 | 0.85 | B | T |
ENG Conf | 30-09-23 | 1 - 1 (1 - 1) | 10 - 3 | 2.81 | 3.55 | 2.08 | H | 0.96 | -0.25 | 0.86 | B | X |
ENG Conf | 28-03-23 | 2 - 2 (0 - 1) | 4 - 5 | 2.22 | 3.40 | 2.67 | H | 1.02 | 0.25 | 0.80 | T | T |
ENG Conf | 16-08-22 | 1 - 2 (0 - 2) | 3 - 6 | 1.55 | 3.95 | 4.50 | B | 1.03 | 1 | 0.79 | H | T |
Thống kê 5 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 60%
Oldham Athletic |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAC | 30-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 2 | 1.74 | 3.60 | 4.00 | H | 0.96 | 0.75 | 0.86 | T | X |
ENG Conf | 26-11-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 6 - 1 | 1.44 | 4.05 | 5.60 | T | 0.82 | 1 | 1.00 | T | T |
ENG Conf | 16-11-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 2 - 1 | 1.55 | 3.85 | 4.65 | T | 1.04 | 1 | 0.78 | T | T |
ENG Conf | 09-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | 1.79 | 3.55 | 3.55 | H | 1.02 | 0.75 | 0.80 | T | X |
ENL Cup | 06-11-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 8 - 4 | 1.69 | 4.15 | 3.45 | H | 0.88 | 0.75 | 0.82 | T | T |
ENG FAC | 02-11-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 10 - 2 | 2.22 | 3.40 | 2.83 | T | 0.99 | 0.25 | 0.83 | T | T |
ENG Conf | 26-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 2 | 2.00 | 3.35 | 3.15 | T | 1.00 | 0.5 | 0.82 | T | X |
ENG Conf | 22-10-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 2 - 8 | 2.82 | 3.40 | 2.12 | H | 0.93 | -0.25 | 0.89 | B | T |
ENG Conf | 19-10-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 4 - 5 | 2.28 | 3.40 | 2.59 | T | 0.76 | 0 | 1.00 | T | T |
ENG FAC | 12-10-24 | 4 - 2 (4 - 1) | 1 - 5 | 1.88 | 3.25 | 3.55 | T | 0.88 | 0.5 | 0.94 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 4 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 70%
Wealdstone FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENL Cup | 03-12-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 4 - 7 | 1.85 | 3.95 | 3.05 | 0.85 | 0.5 | 0.85 | X | ||
ENG FAC | 30-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 7 | 5.50 | 4.50 | 1.43 | 0.84 | -1.25 | 0.98 | X | ||
ENG Conf | 23-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 1 - 8 | 2.03 | 3.40 | 3.00 | 0.79 | 0.25 | 1.03 | X | ||
ENG Conf | 16-11-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 6 | 3.05 | 3.40 | 2.01 | 0.81 | -0.5 | 1.01 | X | ||
ENL Cup | 12-11-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 9 - 6 | 2.11 | 3.70 | 2.46 | 0.94 | 0.25 | 0.76 | T | ||
ENG Conf | 09-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 1 | 2.01 | 3.40 | 3.05 | 1.01 | 0.5 | 0.81 | X | ||
ENL Cup | 05-11-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 3 - 1 | 2.39 | 3.70 | 2.17 | 0.94 | 0 | 0.76 | X | ||
ENG FAC | 02-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 2 | 1.32 | 4.90 | 7.10 | 0.99 | 1.5 | 0.83 | X | ||
ENG Conf | 26-10-24 | 2 - 2 (0 - 0) | 4 - 1 | 2.46 | 3.50 | 2.35 | 0.95 | 0 | 0.87 | T | ||
ENG Conf | 23-10-24 | 3 - 2 (1 - 2) | 7 - 4 | 2.24 | 3.20 | 2.77 | 1.03 | 0.25 | 0.79 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 30%
Oldham Athletic |
Oldham Athletic |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG Conf | 21-12-2024 | Khách | Braintree Town | 7 Ngày |
ENG Conf | 26-12-2024 | Chủ | York City | 12 Ngày |
ENG Conf | 30-12-2024 | Khách | Eastleigh | 16 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG Conf | 21-12-2024 | Chủ | Dagenham Redbridge | 7 Ngày |
ENG Conf | 26-12-2024 | Khách | Maidenhead United | 12 Ngày |
ENG Conf | 01-01-2025 | Chủ | Boston United | 18 Ngày |