[GEO Erovnuli Liga-3] Dila Gori |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
36 | 19 | 11 | 6 | 58 | 30 | 68 | 3 | 52.8% |
18 | 8 | 7 | 3 | 25 | 17 | 31 | 3 | 44.4% |
18 | 11 | 4 | 3 | 33 | 13 | 37 | 2 | 61.1% |
6 | 2 | 2 | 2 | 13 | 10 | 8 | 33.3% |
[GEO Erovnuli Liga-5] Samgurali Tskh |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
35 | 11 | 10 | 14 | 50 | 48 | 43 | 5 | 31.4% |
18 | 8 | 3 | 7 | 34 | 26 | 27 | 4 | 44.4% |
17 | 3 | 7 | 7 | 16 | 22 | 16 | 5 | 17.6% |
6 | 1 | 2 | 3 | 11 | 12 | 5 | 16.7% |
Dila Gori |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GEO D1 | 11-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 7 | 3.15 | 3.20 | 2.06 | T | 0.95 | -0.25 | 0.81 | T | X |
GEO D1 | 27-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 9 - 1 | H | ||||||||
GEO D1 | 07-03-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 4 | 2.83 | 3.30 | 2.16 | T | 0.90 | -0.25 | 0.92 | T | X |
INT CF | 28-01-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 5 - 5 | H | ||||||||
GEO D1 | 28-11-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 4 | 3.20 | 3.35 | 1.96 | B | 0.80 | -0.5 | 0.96 | B | X |
GEO D1 | 24-09-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 4 | T | ||||||||
GEO D1 | 28-05-23 | 2 - 2 (0 - 0) | 5 - 5 | 2.63 | 3.30 | 2.30 | H | 1.04 | 0 | 0.78 | H | T |
GEO D1 | 13-04-23 | 0 - 3 (0 - 1) | 6 - 3 | 1.71 | 3.20 | 4.50 | B | 0.94 | 0.75 | 0.88 | B | T |
GEO D1 | 03-12-22 | 3 - 0 (1 - 0) | 10 - 4 | 1.35 | 4.20 | 7.00 | T | 0.93 | 1.25 | 0.89 | T | T |
GEO D1 | 17-09-22 | 0 - 3 (0 - 2) | 1 - 5 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 50%
Dila Gori |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GEO D1 | 06-10-24 | 0 - 5 (0 - 1) | 5 - 4 | 5.20 | 3.90 | 1.49 | T | 0.89 | -1 | 0.93 | T | T |
GEO D1 | 01-10-24 | 2 - 2 (0 - 0) | 4 - 7 | 4.05 | 3.35 | 1.74 | H | 0.84 | -0.75 | 0.98 | B | T |
GEO D1 | 27-09-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 2 - 2 | 1.80 | 3.25 | 4.20 | B | 0.80 | 0.5 | 1.02 | B | T |
GEO D1 | 20-09-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 8 - 5 | 1.20 | 5.90 | 10.50 | T | 0.84 | 1.75 | 0.98 | T | T |
GEO D1 | 15-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 12 | H | ||||||||
GEO D1 | 31-08-24 | 1 - 3 (0 - 3) | 6 - 1 | B | ||||||||
GEO D1 | 25-08-24 | 1 - 5 (1 - 2) | 3 - 2 | T | ||||||||
GEO D1 | 17-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 2 | 1.52 | 3.50 | 5.50 | H | 1.05 | 1 | 0.77 | T | H |
GEO D1 | 11-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 7 | 3.15 | 3.20 | 2.06 | T | 0.95 | -0.25 | 0.81 | T | X |
GEO D1 | 03-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 10 - 1 | 1.43 | 3.95 | 6.00 | H | 0.82 | 1 | 1.02 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 67%
Samgurali Tskh |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GEO D1 | 05-10-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 2 - 7 | |||||||||
GEO D1 | 30-09-24 | 3 - 4 (1 - 2) | 2 - 11 | 2.82 | 3.50 | 2.08 | 0.95 | -0.25 | 0.87 | T | ||
GEO D1 | 26-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 9 | 1.57 | 3.95 | 4.75 | 1.03 | 1 | 0.79 | X | ||
GEO D1 | 22-09-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 5 - 3 | |||||||||
GEO D1 | 15-09-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 8 - 5 | |||||||||
GEO D1 | 01-09-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 4 - 3 | |||||||||
GEO D1 | 24-08-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 7 - 2 | |||||||||
GEO D1 | 18-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | 1.74 | 3.50 | 4.15 | 0.97 | 0.75 | 0.85 | X | ||
GEO D1 | 11-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 7 | 3.15 | 3.20 | 2.06 | T | 0.95 | -0.25 | 0.81 | T | X |
GEO D1 | 03-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 11 - 2 | 1.85 | 3.40 | 3.50 | 0.85 | 0.5 | 0.99 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 20%
Dila Gori |
Dila Gori |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GEO D1 | 26-10-2024 | Khách | FC Telavi | 7 Ngày |
GEO D1 | 02-11-2024 | Chủ | Torpedo Kutaisi | 14 Ngày |
GEO D1 | 09-11-2024 | Khách | FC Saburtalo Tbilisi | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GEO D1 | 26-10-2024 | Chủ | Dinamo Batumi | 7 Ngày |
GEO D1 | 02-11-2024 | Khách | FC Kolkheti Poti | 14 Ngày |
GEO D1 | 09-11-2024 | Chủ | Gagra Tbilisi | 21 Ngày |