So sánh kèo trực tuyến

Hadicap Odd
Over/Under Odd
European Odd
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.99
0.5
0.83
0.94
2.75
0.86
1.99
3.60
3.15
Live
0.86
0.25
-0.98
0.99
2.75
0.87
2.08
3.45
3.05
Run
0.94
0
0.94
-0.18
3.5
0.04
1.07
7.60
31.00
BET365Sớm
1.00
0.5
0.85
0.98
2.75
0.88
1.95
3.50
3.40
Live
0.88
0.25
0.98
1.00
2.75
0.85
2.10
3.50
3.30
Run
0.92
0
0.92
-0.26
3.5
0.18
1.01
23.00
501.00
Mansion88Sớm
-0.99
0.5
0.85
0.95
2.75
0.89
2.02
3.50
3.15
Live
0.87
0.25
-0.95
-0.97
2.75
0.87
2.19
3.50
2.96
Run
0.95
0
0.96
-0.28
3.5
0.19
1.06
6.80
163.00
188betSớm
1.00
0.5
0.84
0.95
2.75
0.87
1.99
3.60
3.15
Live
0.87
0.25
-0.97
0.97
2.75
0.91
2.08
3.55
2.97
Run
0.95
0
0.95
-0.40
3.5
0.28
1.07
7.50
31.00
SbobetSớm
-0.96
0.5
0.86
0.98
2.75
0.90
2.04
3.31
3.23
Live
0.88
0.25
-0.96
-0.96
2.75
0.86
2.16
3.34
3.13
Run
0.94
0
0.98
-0.11
3.5
0.03
1.08
6.80
160.00

Bên nào sẽ thắng?

Widzew lodz
ChủHòaKhách
Stal Mielec
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Widzew lodzSo Sánh Sức MạnhStal Mielec
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 57%So Sánh Đối Đầu43%
  • Tất cả
  • 3T 2H 2B
    2T 2H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Ekstraklasa-9] Widzew lodz
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
18747242525938.9%
9513121016655.6%
9234121591122.2%
6213911733.3%
[Ekstraklasa-13] Stal Mielec
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
185491924191327.8%
943212915844.4%
911771541711.1%
621389733.3%

Thành tích đối đầu

Widzew lodz            
Chủ - Khách
Stal MielecWidzew lodz
Stal MielecWidzew lodz
Stal MielecWidzew lodz
Widzew lodzStal Mielec
Widzew lodzStal Mielec
Stal MielecWidzew lodz
Stal MielecWidzew lodz
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL PR22-07-241 - 1
(1 - 0)
1 - 12.583.352.30H1.0200.80HX
POL PR13-04-240 - 0
(0 - 0)
4 - 82.573.252.36H0.9900.83HX
POL Cup06-12-231 - 2
(0 - 1)
6 - 52.703.452.39T1.0300.79TT
POL PR07-10-231 - 0
(0 - 0)
3 - 11.983.503.50T0.980.50.90TX
POL PR08-04-230 - 2
(0 - 1)
6 - 21.823.554.00B1.060.750.82BX
POL PR17-09-220 - 3
(0 - 0)
10 - 32.253.402.94T0.980.250.90TT
INT CF12-02-203 - 1
(2 - 1)
- B

Thống kê 7 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:43% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Widzew lodz            
Chủ - Khách
Puszcza NiepolomiceWidzew lodz
Widzew lodzZaglebie Lubin
Legia WarszawaWidzew lodz
Lechia Zielona GoraWidzew lodz
Widzew lodzGornik Zabrze
Motor LublinWidzew lodz
Widzew lodzKorona Kielce
Lechia GdanskWidzew lodz
Elana TorunWidzew lodz
Widzew lodzPiast Gliwice
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL PR25-11-242 - 0
(2 - 0)
7 - 62.993.352.06B1.00-0.250.82BX
POL PR09-11-242 - 0
(1 - 0)
6 - 62.073.602.95T0.850.250.97TX
POL PR03-11-242 - 1
(1 - 1)
7 - 31.713.704.05B0.920.750.90BT
POL Cup31-10-242 - 2
(1 - 0)
6 - 611.006.001.16H0.79-20.97BT
POL PR27-10-240 - 2
(0 - 1)
1 - 92.163.502.86B0.930.250.89BX
POL PR19-10-243 - 4
(2 - 3)
3 - 22.333.352.69T0.7701.05TT
POL PR04-10-240 - 1
(0 - 0)
8 - 42.053.453.10B0.810.251.01BX
POL PR27-09-241 - 1
(1 - 0)
2 - 52.333.552.55H0.8201.00HX
POL Cup24-09-241 - 3
(1 - 0)
0 - 69.405.501.20T0.91-1.750.91TT
POL PR21-09-241 - 0
(1 - 0)
2 - 92.723.202.37T1.0400.78TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 40%

Stal Mielec            
Chủ - Khách
Radomiak RadomStal Mielec
Stal MielecPuszcza Niepolomice
Rakow CzestochowaStal Mielec
Stal MielecZaglebie Lubin
Slask WroclawStal Mielec
Gornik ZabrzeStal Mielec
Stal MielecLechia Gdansk
Cracovia KrakowStal Mielec
Korona KielceStal Mielec
Stal MielecMotor Lublin
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL PR24-11-241 - 2
(0 - 2)
5 - 51.923.303.400.920.50.90T
POL PR10-11-242 - 0
(0 - 0)
8 - 21.943.453.400.940.50.88X
POL PR02-11-241 - 0
(0 - 0)
7 - 11.364.307.300.931.250.89X
POL PR27-10-242 - 2
(1 - 0)
11 - 02.383.402.580.8300.99T
POL PR23-10-242 - 1
(2 - 0)
5 - 31.823.453.800.820.51.00T
POL PR20-10-243 - 1
(1 - 1)
9 - 81.773.603.900.990.750.83T
POL PR05-10-242 - 1
(0 - 1)
14 - 22.173.502.820.960.250.86T
POL PR30-09-241 - 1
(0 - 1)
6 - 31.793.553.801.020.750.80X
POL Cup25-09-241 - 1
(1 - 0)
7 - 12.083.253.000.850.250.91X
POL PR22-09-241 - 0
(0 - 0)
3 - 42.303.302.731.050.250.77X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 50%

Widzew lodzSo sánh số liệuStal Mielec
  • 14Tổng số ghi bàn13
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.3
  • 14Tổng số mất bàn12
  • 1.4Trung bình mất bàn1.2
  • 40.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 40.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Widzew lodz
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem6XemXem3XemXem7XemXem37.5%XemXem6XemXem37.5%XemXem10XemXem62.5%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
9XemXem2XemXem3XemXem4XemXem22.2%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
620433.3%Xem233.3%466.7%Xem
Stal Mielec
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem8XemXem2XemXem6XemXem50%XemXem6XemXem37.5%XemXem10XemXem62.5%XemXem
8XemXem4XemXem2XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem25%XemXem6XemXem75%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
631250.0%Xem466.7%233.3%Xem
Widzew lodz
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem6XemXem2XemXem8XemXem37.5%XemXem7XemXem43.8%XemXem5XemXem31.2%XemXem
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem
9XemXem2XemXem1XemXem6XemXem22.2%XemXem5XemXem55.6%XemXem2XemXem22.2%XemXem
630350.0%Xem350.0%233.3%Xem
Stal Mielec
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem9XemXem1XemXem6XemXem56.2%XemXem4XemXem25%XemXem7XemXem43.8%XemXem
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem1XemXem12.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
8XemXem6XemXem0XemXem2XemXem75%XemXem3XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem
640266.7%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Widzew lodzThời gian ghi bànStal Mielec
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 7
    5
    0 Bàn
    5
    8
    1 Bàn
    3
    4
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    12
    6
    Bàn thắng H1
    6
    10
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Widzew lodzChi tiết về HT/FTStal Mielec
  • 4
    1
    T/T
    0
    2
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    3
    H/T
    3
    2
    H/H
    2
    4
    H/B
    0
    1
    B/T
    2
    0
    B/H
    5
    4
    B/B
ChủKhách
Widzew lodzSố bàn thắng trong H1&H2Stal Mielec
  • 1
    2
    Thắng 2+ bàn
    4
    3
    Thắng 1 bàn
    5
    4
    Hòa
    4
    5
    Mất 1 bàn
    3
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Widzew lodz
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL PR01-02-2025KháchLech Poznan56 Ngày
POL PR08-02-2025ChủCracovia Krakow63 Ngày
POL PR15-02-2025KháchSlask Wroclaw70 Ngày
Stal Mielec
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL PR01-02-2025KháchGKS Katowice56 Ngày
POL PR08-02-2025ChủJagiellonia Bialystok63 Ngày
POL PR15-02-2025ChủPogon Szczecin70 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Stal Mielec
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 38.9%Thắng27.8% [5]
  • [4] 22.2%Hòa22.2% [5]
  • [7] 38.9%Bại50.0% [9]
  • Chủ/Khách
  • [5] 27.8%Thắng5.6% [1]
  • [1] 5.6%Hòa5.6% [1]
  • [3] 16.7%Bại38.9% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    24 
  • Bàn thua
    25 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.39 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    0.56 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    19
  • Bàn thua
    24
  • TB được điểm
    1.06
  • TB mất điểm
    1.33
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn27.27% [3]
  • [2] 20.00%Hòa27.27% [3]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn27.27% [3]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]
Hot Leagues