So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.93
0.5
0.83
0.83
2.25
0.93
1.93
3.25
3.40
Live
0.92
0.5
0.90
0.80
2.25
1.00
1.90
3.30
3.45
Run
-0.21
0.25
0.03
-0.22
4.5
0.02
1.02
11.00
21.00
BET365Sớm
0.98
0.5
0.83
0.83
2.25
0.98
1.91
3.20
3.60
Live
0.78
0.25
-0.97
0.85
2.25
0.95
2.00
3.10
3.40
Run
0.65
0
-0.83
-0.14
4.5
0.08
1.00
51.00
67.00
Mansion88Sớm
0.86
0.5
0.88
0.76
2.25
0.98
1.90
3.35
3.40
Live
-0.94
0.5
0.78
0.85
2.25
0.97
2.06
3.25
3.05
Run
0.61
0
-0.78
-0.66
3.5
0.48
1.01
9.20
50.00
188betSớm
0.94
0.5
0.84
0.84
2.25
0.94
1.93
3.25
3.40
Live
-0.97
0.5
0.81
0.86
2.25
0.96
2.02
3.25
3.15
Run
-0.20
0.25
0.04
-0.21
4.5
0.03
1.02
11.00
21.00
SbobetSớm
-0.98
0.5
0.80
0.85
2.25
0.95
2.02
2.98
3.22
Live
0.99
0.5
0.85
0.87
2.25
0.95
2.03
3.03
3.35
Run
0.96
0
0.88
-0.20
4.5
0.06
1.01
9.00
48.00

Bên nào sẽ thắng?

FK Van Charentsavan
ChủHòaKhách
Ararat Yerevan
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FK Van CharentsavanSo Sánh Sức MạnhArarat Yerevan
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 39%So Sánh Đối Đầu61%
  • Tất cả
  • 3T 2H 5B
    5T 2H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ARM Premier League-5] FK Van Charentsavan
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
17926342129552.9%
9513241116455.6%
8413101013650.0%
6204812633.3%
[ARM Premier League-9] Ararat Yerevan
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
174310163115923.5%
92259148822.2%
821571771025.0%
601531210.0%

Thành tích đối đầu

FK Van Charentsavan            
Chủ - Khách
Ararat YerevanFK Van Charentsavan
Ararat YerevanFK Van Charentsavan
FK Van CharentsavanArarat Yerevan
Ararat YerevanFK Van Charentsavan
FK Van CharentsavanArarat Yerevan
FK Van CharentsavanArarat Yerevan
Ararat YerevanFK Van Charentsavan
FK Van CharentsavanArarat Yerevan
Ararat YerevanFK Van Charentsavan
Ararat YerevanFK Van Charentsavan
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ARM D123-09-240 - 3
(0 - 2)
10 - 52.193.202.84T0.940.250.88TT
ARM D126-04-241 - 1
(0 - 0)
6 - 51.963.303.45H0.960.50.86TX
ARM D128-02-240 - 2
(0 - 1)
4 - 32.803.202.31B0.78-0.251.06BX
ARM D124-10-232 - 1
(0 - 1)
- 1.773.404.15B1.010.750.85BT
ARM D119-08-231 - 2
(0 - 1)
- 2.653.202.34B1.0300.79BT
ARM D115-05-233 - 1
(1 - 0)
1 - 42.692.942.45T1.0000.82TT
ARM D110-03-231 - 3
(0 - 1)
13 - 52.193.053.00T0.930.250.89TT
ARM D129-10-220 - 2
(0 - 2)
11 - 22.423.152.58B0.8500.97BX
ARM D127-08-221 - 0
(1 - 0)
4 - 21.823.353.95B0.820.51.04BX
ARM D123-04-221 - 1
(0 - 0)
9 - 51.813.254.20H0.810.51.05TH

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 56%

Thành tích gần đây

FK Van Charentsavan            
Chủ - Khách
FC PyunikFK Van Charentsavan
FC NoahFK Van Charentsavan
UrartuFK Van Charentsavan
FK Van CharentsavanFC Pyunik
ShirakFK Van Charentsavan
Ararat YerevanFK Van Charentsavan
FK Van CharentsavanFC Noah
BKMAFK Van Charentsavan
FK Van CharentsavanFC West Armenia
ShirakFK Van Charentsavan
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ARM D128-10-241 - 0
(1 - 0)
1 - 01.304.707.20B1.001.50.82TX
ARM D120-10-245 - 0
(2 - 0)
10 - 6B
ARM D116-10-243 - 1
(1 - 1)
2 - 61.563.904.50B0.790.751.03BT
ARM D106-10-241 - 3
(0 - 2)
3 - 73.653.301.84B0.98-0.50.84BT
ARM CUP01-10-240 - 3
(0 - 2)
7 - 62.153.352.60T0.950.250.75TT
ARM D123-09-240 - 3
(0 - 2)
10 - 52.193.202.84T0.940.250.88TT
ARM D119-09-241 - 1
(0 - 1)
1 - 64.053.601.68H0.94-0.750.88BX
ARM D113-09-240 - 1
(0 - 1)
3 - 113.053.451.99T0.83-0.50.99TX
ARM D131-08-246 - 0
(4 - 0)
3 - 2T
ARM D126-08-240 - 2
(0 - 0)
8 - 32.143.302.86T0.910.250.91TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%

Ararat Yerevan            
Chủ - Khách
UrartuArarat Yerevan
FC Avan AcademyArarat Yerevan
Ararat YerevanUrartu
Ararat YerevanGandzasar Kapan
FC PyunikArarat Yerevan
Ararat YerevanFK Van Charentsavan
Ararat YerevanFC Noah
Ararat YerevanBKMA
FC West ArmeniaArarat Yerevan
Ararat YerevanShirak
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ARM D126-10-241 - 0
(1 - 0)
6 - 6
ARM D118-10-243 - 2
(1 - 1)
6 - 21.364.406.400.901.250.92T
ARM D106-10-240 - 1
(0 - 0)
2 - 93.603.251.880.94-0.50.88X
ARM CUP02-10-241 - 1
(0 - 1)
5 - 21.225.408.400.901.750.86X
ARM D128-09-243 - 0
(2 - 0)
3 - 1
ARM D123-09-240 - 3
(0 - 2)
10 - 52.193.202.84T0.940.250.88TT
ARM D115-09-242 - 1
(0 - 0)
4 - 7
ARM D130-08-242 - 2
(2 - 1)
4 - 61.743.503.850.970.750.85T
ARM D124-08-241 - 2
(0 - 0)
2 - 46.304.551.350.97-1.250.85T
ARM D117-08-241 - 2
(0 - 1)
5 - 4

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%

FK Van CharentsavanSo sánh số liệuArarat Yerevan
  • 18Tổng số ghi bàn10
  • 1.8Trung bình ghi bàn1.0
  • 13Tổng số mất bàn18
  • 1.3Trung bình mất bàn1.8
  • 50.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

FK Van Charentsavan
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem7XemXem0XemXem2XemXem77.8%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
6XemXem5XemXem0XemXem1XemXem83.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
Ararat Yerevan
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
510420.0%Xem480.0%120.0%Xem
FK Van Charentsavan
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem5XemXem1XemXem3XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem2XemXem22.2%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem
6XemXem4XemXem1XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem
630350.0%Xem350.0%116.7%Xem
Ararat Yerevan
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
530260.0%Xem360.0%240.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FK Van CharentsavanThời gian ghi bànArarat Yerevan
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    7
    0 Bàn
    4
    2
    1 Bàn
    0
    3
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    2
    0
    4+ Bàn
    10
    3
    Bàn thắng H1
    9
    5
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FK Van CharentsavanChi tiết về HT/FTArarat Yerevan
  • 4
    1
    T/T
    1
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    3
    H/T
    4
    5
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    1
    2
    B/B
ChủKhách
FK Van CharentsavanSố bàn thắng trong H1&H2Ararat Yerevan
  • 4
    2
    Thắng 2+ bàn
    1
    2
    Thắng 1 bàn
    6
    6
    Hòa
    0
    1
    Mất 1 bàn
    1
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FK Van Charentsavan
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ARM D109-11-2024ChủUrartu4 Ngày
ARM D121-11-2024ChủBKMA16 Ngày
ARM D127-11-2024KháchFC West Armenia22 Ngày
Ararat Yerevan
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ARM D109-11-2024ChủFC Avan Academy4 Ngày
ARM D121-11-2024KháchFC Noah16 Ngày
ARM D127-11-2024KháchBKMA22 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 52.9%Thắng23.5% [4]
  • [2] 11.8%Hòa17.6% [4]
  • [6] 35.3%Bại58.8% [10]
  • Chủ/Khách
  • [5] 29.4%Thắng11.8% [2]
  • [1] 5.9%Hòa5.9% [1]
  • [3] 17.6%Bại29.4% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    34 
  • Bàn thua
    21 
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    1.24 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    24 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.41 
  • TB mất điểm
    0.65 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    2.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    31
  • TB được điểm
    0.94
  • TB mất điểm
    1.82
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    0.53
  • TB mất điểm
    0.82
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 44.44%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Hòa18.18% [2]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn36.36% [4]
  • [2] 22.22%Mất 2 bàn+ 45.45% [5]

FK Van Charentsavan VS Ararat Yerevan ngày 05-11-2024 - Thông tin đội hình

Thương hiệu: Bongdalu
Website: https://newspolitan.com/
Địa chỉ: 51 Ng. 353 Đ. Bát Khối, Long Biên, Hà Nội, Việt Nam
Email: [email protected]
SĐT: 0988229111
Hastag: bongdalu, bong da lu, bong da luu, xemtysobongdalu, tructiepbongda, bongdalupc, bongdalu 5, bóng đá lưu, bóng đá lu, bongdalu fun
Liên hệ quảng cáo: @ilsdfhguiert

Bongdalu là chuyên trang thông tin bóng đá, livescore và tỷ lệ kèo chính xác nhất Việt Nam hiện nay. Bongdalu cập nhật thông tin liên tục, nhanh chóng 24/7, đầy đủ các thông tin từ các giải đấu lớn nhỏ trong và ngoài nước, đi kèm là các nhận định, soi kèo, dự đoán tỷ số chuyên sâu và chính xác nhất.

Hot Leagues