[ENG EFL League Two-12] Bradford City |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | 7 | 7 | 6 | 24 | 22 | 28 | 12 | 35.0% |
9 | 5 | 3 | 1 | 13 | 7 | 18 | 9 | 55.6% |
11 | 2 | 4 | 5 | 11 | 15 | 10 | 15 | 18.2% |
6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 7 | 5 | 16.7% |
[ENG EFL League Two-15] Barrow |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | 7 | 5 | 8 | 20 | 18 | 26 | 15 | 35.0% |
10 | 5 | 3 | 2 | 15 | 8 | 18 | 11 | 50.0% |
10 | 2 | 2 | 6 | 5 | 10 | 8 | 21 | 20.0% |
6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 7 | 5 | 16.7% |
Bradford City |
Chủ - Khách |
---|
BarrowBradford City |
Bradford CityBarrow |
Bradford CityBarrow |
BarrowBradford City |
BarrowBradford City |
Bradford CityBarrow |
Bradford CityBarrow |
BarrowBradford City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG L2 | 23-04-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 1 - 8 | 2.28 | 3.25 | 2.66 | T | 1.06 | 0.25 | 0.76 | T | T |
ENG L2 | 11-11-23 | 1 - 2 (1 - 1) | 5 - 4 | 2.12 | 3.15 | 3.05 | B | 0.87 | 0.25 | 0.95 | B | T |
ENG L2 | 18-02-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 1 | 2.00 | 3.20 | 3.25 | B | 1.00 | 0.5 | 0.82 | B | X |
ENG L2 | 06-08-22 | 3 - 2 (0 - 0) | 4 - 6 | 2.41 | 3.20 | 2.56 | B | 0.85 | 0 | 0.97 | B | T |
ENG L2 | 01-01-22 | 1 - 2 (0 - 1) | 6 - 3 | 2.31 | 3.15 | 2.72 | T | 0.75 | 0 | 1.07 | T | T |
ENG L2 | 18-09-21 | 1 - 1 (0 - 1) | 8 - 5 | 1.94 | 3.35 | 3.50 | H | 0.94 | 0.5 | 0.94 | T | X |
ENG L2 | 30-01-21 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 4 | 2.16 | 3.25 | 2.87 | T | 0.92 | 0.25 | 0.90 | T | T |
ENG L2 | 31-10-20 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 1 | 2.35 | 3.25 | 2.59 | B | 0.82 | 0 | 1.00 | B | X |
Thống kê 8 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:38% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 63%
Bradford City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG JPT | 19-11-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 6 | 2.93 | 3.50 | 2.12 | B | 0.93 | -0.25 | 0.89 | B | X |
ENG L2 | 16-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 3 | 2.56 | 3.35 | 2.33 | H | 1.00 | 0 | 0.82 | H | X |
ENG L2 | 09-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 11 | 2.20 | 3.40 | 2.67 | B | 1.01 | 0.25 | 0.81 | B | X |
ENG FAC | 02-11-24 | 3 - 1 (0 - 1) | 9 - 3 | 1.51 | 4.25 | 4.95 | T | 0.90 | 1 | 0.92 | T | T |
ENG L2 | 26-10-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 6 - 13 | 2.27 | 3.35 | 2.61 | B | 0.78 | 0 | 1.04 | B | T |
ENG L2 | 22-10-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 7 - 10 | 3.05 | 3.30 | 2.04 | H | 1.03 | -0.25 | 0.79 | B | X |
ENG L2 | 19-10-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 8 - 4 | 2.05 | 3.25 | 3.05 | T | 0.80 | 0.25 | 1.02 | T | T |
ENG L2 | 12-10-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 8 - 2 | 2.58 | 3.15 | 2.40 | T | 0.98 | 0 | 0.84 | T | X |
ENG L2 | 07-10-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 3 - 2 | 1.44 | 4.15 | 5.40 | T | 0.80 | 1 | 1.02 | T | T |
ENG L2 | 01-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 10 | 3.45 | 3.40 | 1.87 | H | 0.95 | -0.5 | 0.87 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 40%
Barrow |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG L2 | 23-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 4 | 1.96 | 3.40 | 3.20 | 0.96 | 0.5 | 0.86 | X | ||
ENG L2 | 16-11-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 6 - 5 | 2.49 | 3.10 | 2.52 | 0.90 | 0 | 0.92 | T | ||
ENG JPT | 12-11-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 7 - 2 | 2.09 | 3.80 | 2.80 | 0.88 | 0.25 | 0.94 | H | ||
ENG L2 | 09-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 3 | 2.05 | 3.15 | 3.20 | 0.79 | 0.25 | 1.03 | X | ||
ENG FAC | 02-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 2 | 2.81 | 3.30 | 2.28 | 0.80 | -0.25 | 1.02 | X | ||
ENG L2 | 26-10-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 4 | 2.52 | 3.20 | 2.43 | 0.95 | 0 | 0.87 | X | ||
ENG L2 | 22-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 4 | 2.25 | 3.40 | 2.62 | 1.05 | 0.25 | 0.77 | X | ||
ENG L2 | 19-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 9 | 2.84 | 3.30 | 2.15 | 0.83 | -0.25 | 0.99 | X | ||
ENG L2 | 12-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 4 | 1.50 | 3.90 | 5.00 | 0.95 | 1 | 0.87 | X | ||
ENG JPT | 08-10-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 2 - 6 | 2.34 | 3.40 | 2.63 | 0.80 | 0 | 1.02 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:30% Tỷ lệ tài: 22%
Bradford City |
Bradford City |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG L2 | 07-12-2024 | Khách | Crewe Alexandra | 4 Ngày |
ENG JPT | 10-12-2024 | Khách | Stockport County | 7 Ngày |
ENG L2 | 14-12-2024 | Chủ | Swindon Town | 11 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG L2 | 07-12-2024 | Chủ | Milton Keynes Dons | 4 Ngày |
ENG L2 | 14-12-2024 | Khách | Walsall | 11 Ngày |
ENG L2 | 21-12-2024 | Chủ | Fleetwood Town | 18 Ngày |