So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.81
0
-0.99
0.81
2.75
0.99
2.26
3.55
2.52
Live
0.90
0
0.92
-
-
-
2.40
3.00
2.68
Run
-0.85
0
0.67
-0.37
2.5
0.17
1.01
13.00
17.00
BET365Sớm
-0.97
0.25
0.83
0.90
2.75
0.95
2.20
3.25
2.90
Live
0.85
0
1.00
0.95
2.75
0.90
2.40
3.20
2.63
Run
-0.89
0
0.75
-0.13
2.5
0.07
1.00
51.00
401.00
Mansion88Sớm
0.96
0.25
0.80
0.84
2.75
0.92
2.15
3.40
2.76
Live
0.80
0
-0.96
0.97
2.75
0.85
2.29
3.35
2.60
Run
0.88
0
1.00
-0.13
2.5
0.04
1.01
9.70
150.00
188betSớm
0.82
0
-0.98
0.82
2.75
1.00
2.26
3.55
2.52
Live
0.91
0
0.93
0.95
2.75
0.87
2.35
3.25
2.49
Run
0.96
0
0.88
-0.68
2.5
0.50
1.03
10.50
21.00
SbobetSớm
0.72
0
-0.90
0.88
2.75
0.92
2.19
3.20
2.68
Live
0.74
0
-0.90
0.90
2.75
0.92
2.24
3.26
2.72
Run
-0.90
0
0.74
-0.15
2.5
0.01
1.01
9.00
65.00

Bên nào sẽ thắng?

Maccabi Tel Aviv
ChủHòaKhách
Maccabi Haifa
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Maccabi Tel AvivSo Sánh Sức MạnhMaccabi Haifa
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Đối Đầu56%
  • Tất cả
  • 3T 3H 4B
    4T 3H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ISR Premier League-2] Maccabi Tel Aviv
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
151032291533266.7%
742111714357.1%
861118819175.0%
6312871050.0%
[ISR Premier League-3] Maccabi Haifa
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
15933321530360.0%
540113512580.0%
10532191018250.0%
65101731683.3%

Thành tích đối đầu

Maccabi Tel Aviv            
Chủ - Khách
Maccabi HaifaMaccabi Tel Aviv
Maccabi Tel AvivMaccabi Haifa
Maccabi HaifaMaccabi Tel Aviv
Maccabi HaifaMaccabi Tel Aviv
Maccabi Tel AvivMaccabi Haifa
Maccabi HaifaMaccabi Tel Aviv
Maccabi Tel AvivMaccabi Haifa
Maccabi Tel AvivMaccabi Haifa
Maccabi HaifaMaccabi Tel Aviv
Maccabi HaifaMaccabi Tel Aviv
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D111-05-240 - 1
(0 - 1)
5 - 12.203.502.62T1.020.250.80TX
ISR D108-04-241 - 1
(1 - 0)
4 - 91.943.453.15H0.940.50.88TX
ISR D105-02-242 - 0
(2 - 0)
2 - 72.393.402.47B0.8800.94BX
ISR LATTC24-01-240 - 0
(0 - 0)
5 - 72.613.452.35H1.0200.82HX
ISR D110-01-240 - 1
(0 - 1)
3 - 42.033.353.05B0.790.251.03BX
ISR D108-05-233 - 1
(1 - 1)
6 - 52.163.402.75B0.980.250.84BT
ISR D104-04-231 - 1
(1 - 0)
6 - 72.033.353.05H0.790.251.03TX
ISR D123-01-233 - 0
(1 - 0)
7 - 32.533.502.27T1.0200.80TT
ISR D101-10-222 - 0
(0 - 0)
7 - 42.113.452.81B0.890.250.93BX
ISR D110-05-221 - 3
(0 - 1)
3 - 31.953.303.30T0.950.50.87TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 30%

Thành tích gần đây

Maccabi Tel Aviv            
Chủ - Khách
Maccabi NetanyaMaccabi Tel Aviv
Maccabi Tel AvivMidtjylland
Maccabi Tel AvivIroni Tiberias
Sporting BragaMaccabi Tel Aviv
Ashdod MSMaccabi Tel Aviv
Maccabi Tel AvivHapoel Jerusalem
Maccabi Tel AvivHapoel Beer Sheva
Maccabi Petah Tikva FCMaccabi Tel Aviv
Backa TopolaMaccabi Tel Aviv
Maccabi Tel AvivBacka Topola
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D106-10-241 - 2
(0 - 1)
2 - 45.004.151.47T0.97-10.85HT
UEFA EL03-10-240 - 2
(0 - 1)
8 - 22.763.602.29B0.80-0.251.02BX
ISR D129-09-241 - 1
(1 - 0)
6 - 51.185.7010.50H0.841.750.98TX
UEFA EL26-09-242 - 1
(0 - 1)
8 - 21.514.355.20B0.9010.98HT
ISR D122-09-240 - 2
(0 - 2)
2 - 46.204.051.40T0.78-1.251.04TX
ISR D118-09-242 - 1
(1 - 0)
6 - 51.245.108.60T0.831.50.99TT
ISR D114-09-241 - 0
(1 - 0)
6 - 71.464.055.30T0.8510.97TX
ISR D101-09-240 - 3
(0 - 2)
4 - 77.404.901.28T0.90-1.50.92TH
UEFA EL29-08-241 - 5
(0 - 3)
6 - 23.303.552.02T0.86-0.51.02TT
UEFA EL22-08-243 - 0
(1 - 0)
9 - 21.623.904.85T0.800.751.02TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 56%

Maccabi Haifa            
Chủ - Khách
Maccabi HaifaHapoel Bnei Sakhnin FC
Hapoel Kiryat ShmonaMaccabi Haifa
Maccabi Bnei RainaMaccabi Haifa
Maccabi NetanyaMaccabi Haifa
Maccabi HaifaIroni Tiberias
Maccabi HaifaMaccabi Netanya
Sabah FK BakuMaccabi Haifa
Maccabi HaifaSabah FK Baku
Maccabi HaifaHapoel Beer Sheva
Maccabi HaifaHapoel Haifa
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D105-10-243 - 0
(1 - 0)
2 - 21.265.207.400.821.51.00X
ISR D128-09-240 - 4
(0 - 1)
2 - 96.004.301.390.85-1.250.97T
ISR D114-09-242 - 2
(0 - 1)
5 - 35.804.351.400.85-1.250.97T
ISR D131-08-240 - 2
(0 - 1)
1 - 74.103.851.620.95-0.750.87X
ISR D124-08-244 - 0
(1 - 0)
2 - 31.255.108.000.831.50.99T
ISR LATTC17-08-242 - 1
(1 - 1)
5 - 6
UEFA ECL01-08-242 - 5
(0 - 1)
4 - 152.973.202.120.88-0.250.88T
UEFA ECL25-07-240 - 3
(0 - 0)
9 - 61.673.654.050.880.750.88T
ISR LATTC20-07-243 - 0
(1 - 0)
2 - 31.613.954.450.840.751.00T
ISR D125-05-240 - 2
(0 - 1)
5 - 51.454.105.300.8010.96X

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 67%

Maccabi Tel AvivSo sánh số liệuMaccabi Haifa
  • 20Tổng số ghi bàn25
  • 2.0Trung bình ghi bàn2.5
  • 8Tổng số mất bàn10
  • 0.8Trung bình mất bàn1.0
  • 70.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 10.0%TL hòa10.0%
  • 20.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Maccabi Tel Aviv
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem2XemXem2XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
3XemXem0XemXem1XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
3XemXem2XemXem1XemXem0XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
622233.3%Xem233.3%350.0%Xem
Maccabi Haifa
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
540180.0%Xem360.0%240.0%Xem
Maccabi Tel Aviv
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem6XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
6600100.0%Xem233.3%350.0%Xem
Maccabi Haifa
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem5XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem80%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem
5500100.0%Xem00.0%480.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Maccabi Tel AvivThời gian ghi bànMaccabi Haifa
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    0
    0 Bàn
    2
    1
    1 Bàn
    2
    2
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    2
    4+ Bàn
    7
    4
    Bàn thắng H1
    2
    9
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Maccabi Tel AvivChi tiết về HT/FTMaccabi Haifa
  • 3
    3
    T/T
    1
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    1
    H/T
    0
    0
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    0
    B/B
ChủKhách
Maccabi Tel AvivSố bàn thắng trong H1&H2Maccabi Haifa
  • 2
    4
    Thắng 2+ bàn
    2
    0
    Thắng 1 bàn
    1
    1
    Hòa
    1
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Maccabi Tel Aviv
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA EL24-10-2024ChủReal Sociedad5 Ngày
ISR D126-10-2024KháchBeitar Jerusalem7 Ngày
ISR D102-11-2024ChủHapoel Kiryat Shmona14 Ngày
Maccabi Haifa
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D126-10-2024ChủHapoel Hadera7 Ngày
ISR D102-11-2024KháchHapoel Haifa14 Ngày
ISR D109-11-2024ChủHapoel Jerusalem21 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Maccabi Tel Aviv
Chấn thương
Maccabi Haifa
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 66.7%Thắng60.0% [9]
  • [3] 20.0%Hòa20.0% [9]
  • [2] 13.3%Bại20.0% [3]
  • Chủ/Khách
  • [4] 26.7%Thắng33.3% [5]
  • [2] 13.3%Hòa20.0% [3]
  • [1] 6.7%Bại13.3% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    29 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    1.93 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.73 
  • TB mất điểm
    0.47 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    32
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    2.13
  • TB mất điểm
    1.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.87
  • TB mất điểm
    0.33
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    2.83
  • TB mất điểm
    0.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 18.18%thắng 2 bàn+46.15% [6]
  • [4] 36.36%thắng 1 bàn15.38% [2]
  • [3] 27.27%Hòa15.38% [2]
  • [1] 9.09%Mất 1 bàn7.69% [1]
  • [1] 9.09%Mất 2 bàn+ 15.38% [2]

Maccabi Tel Aviv VS Maccabi Haifa ngày 20-10-2024 - Thông tin đội hình

Thương hiệu: Bongdalu
Website: https://newspolitan.com/
Địa chỉ: 51 Ng. 353 Đ. Bát Khối, Long Biên, Hà Nội, Việt Nam
Email: [email protected]
SĐT: 0988229111
Hastag: bongdalu, bong da lu, bong da luu, xemtysobongdalu, tructiepbongda, bongdalupc, bongdalu 5, bóng đá lưu, bóng đá lu, bongdalu fun
Liên hệ quảng cáo: @ilsdfhguiert

Bongdalu là chuyên trang thông tin bóng đá, livescore và tỷ lệ kèo chính xác nhất Việt Nam hiện nay. Bongdalu cập nhật thông tin liên tục, nhanh chóng 24/7, đầy đủ các thông tin từ các giải đấu lớn nhỏ trong và ngoài nước, đi kèm là các nhận định, soi kèo, dự đoán tỷ số chuyên sâu và chính xác nhất.

Hot Leagues