[IND Super League-9] Chennaiyin FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | 4 | 3 | 6 | 17 | 19 | 15 | 9 | 30.8% |
5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 6 | 5 | 11 | 20.0% |
8 | 3 | 1 | 4 | 13 | 13 | 10 | 3 | 37.5% |
6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 8 | 7 | 33.3% |
[IND Super League-3] FC Goa |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | 6 | 4 | 2 | 23 | 16 | 22 | 3 | 50.0% |
6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 9 | 10 | 6 | 50.0% |
6 | 3 | 3 | 0 | 11 | 7 | 12 | 1 | 50.0% |
6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 10 | 8 | 33.3% |
Chennaiyin FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ISL | 20-04-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 6 - 5 | 1.39 | 4.55 | 5.50 | B | 0.96 | 1.25 | 0.92 | T | H |
ISL | 14-04-24 | 4 - 1 (3 - 1) | 4 - 1 | 1.52 | 4.40 | 5.20 | B | 0.87 | 1 | 0.95 | B | T |
ISL | 05-11-23 | 0 - 3 (0 - 2) | 5 - 9 | 2.96 | 3.95 | 2.05 | B | 0.83 | -0.5 | 1.05 | B | X |
Id DCup | 26-08-23 | 4 - 1 (2 - 1) | 3 - 10 | B | ||||||||
ISL | 16-02-23 | 1 - 2 (0 - 1) | 9 - 3 | 1.72 | 3.95 | 3.75 | T | 0.92 | 0.75 | 0.90 | T | H |
ISL | 21-10-22 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 3 | 3.25 | 3.60 | 1.95 | B | 0.87 | -0.5 | 0.95 | B | X |
ISL | 09-02-22 | 0 - 5 (0 - 4) | 1 - 4 | 2.74 | 3.40 | 2.26 | B | 0.82 | -0.25 | 1.06 | B | T |
ISL | 08-01-22 | 1 - 0 (0 - 0) | 10 - 0 | 1.99 | 3.55 | 2.98 | B | 0.99 | 0.5 | 0.83 | B | X |
ISL | 13-02-21 | 2 - 2 (1 - 1) | 3 - 4 | 2.54 | 3.25 | 2.39 | H | 0.97 | 0 | 0.85 | H | T |
ISL | 19-12-20 | 1 - 2 (1 - 1) | 6 - 8 | 1.82 | 3.50 | 3.50 | T | 0.82 | 0.5 | 1.00 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 57%
Chennaiyin FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ISL | 17-10-24 | 2 - 3 (1 - 2) | 3 - 8 | 2.38 | 3.75 | 2.55 | T | 0.85 | 0 | 0.97 | T | T |
ISL | 01-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 6 | 5.30 | 4.35 | 1.51 | H | 0.95 | -1 | 0.87 | B | X |
ISL | 26-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 10 - 2 | 1.78 | 3.75 | 3.95 | B | 1.01 | 0.75 | 0.88 | B | X |
ISL | 14-09-24 | 2 - 3 (1 - 0) | 6 - 4 | 2.02 | 3.50 | 3.30 | T | 1.02 | 0.5 | 0.80 | T | T |
INT CF | 31-08-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 6 - 4 | B | ||||||||
INT CF | 28-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 8 - 3 | B | ||||||||
INT CF | 25-08-24 | 1 - 4 (1 - 3) | 2 - 5 | T | ||||||||
Id DCup | 11-08-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 7 - 2 | T | ||||||||
Id DCup | 04-08-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 9 | 1.74 | 3.40 | 3.55 | B | 0.74 | 0.5 | 0.96 | B | T |
Id DCup | 31-07-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 60%
FC Goa |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
IND GoaPL | 17-10-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 2 - 6 | |||||||||
ISL | 04-10-24 | 3 - 3 (1 - 1) | 6 - 4 | 1.65 | 4.05 | 4.40 | 0.85 | 0.75 | 0.97 | T | ||
ISL | 27-09-24 | 2 - 3 (1 - 2) | 3 - 3 | 3.40 | 3.45 | 2.00 | 0.82 | -0.5 | 1.00 | T | ||
ISL | 21-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 5 | 3.25 | 3.45 | 2.07 | 0.99 | -0.25 | 0.83 | X | ||
ISL | 17-09-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 5 - 4 | 1.48 | 4.60 | 5.30 | 0.79 | 1 | 1.03 | H | ||
INT CF | 03-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 3 | |||||||||
INT CF | 30-08-24 | 1 - 2 (0 - 1) | - | |||||||||
INT CF | 27-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 5 | 1.44 | 3.85 | 5.10 | 0.80 | 1 | 0.90 | X | ||
INT CF | 24-08-24 | 4 - 0 (0 - 0) | 6 - 1 | |||||||||
Id DCup | 08-08-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 6 | 1.99 | 3.80 | 2.61 | 0.80 | 0.25 | 0.90 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 40%
Chennaiyin FC |
Chennaiyin FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ISL | 31-10-2024 | Khách | Minerva Punjab | 7 Ngày |
ISL | 04-11-2024 | Khách | Jamshedpur FC | 11 Ngày |
ISL | 09-11-2024 | Chủ | Mumbai City | 16 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ISL | 02-11-2024 | Chủ | Bengaluru | 9 Ngày |
ISL | 06-11-2024 | Chủ | Minerva Punjab | 13 Ngày |
ISL | 28-11-2024 | Khách | Kerala Blasters FC | 35 Ngày |