[INT CF-] Jeunesse Esch |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 12 | 6 | 33.3% |
[INT CF-] Etzella Ettelbruck |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 9 | 14 | 6 | 33.3% |
Jeunesse Esch |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D1 | 16-04-23 | 3 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
LUX D1 | 06-11-22 | 6 - 0 (3 - 0) | 4 - 7 | T | ||||||||
LUX D1 | 03-04-22 | 5 - 1 (1 - 1) | 10 - 4 | T | ||||||||
LUX D1 | 17-10-21 | 2 - 1 (1 - 1) | - | B | ||||||||
LUX D1 | 05-04-21 | 1 - 1 (0 - 1) | - | H | ||||||||
LUX D1 | 23-09-20 | 1 - 1 (0 - 1) | - | H | ||||||||
LUX D1 | 27-10-19 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 4 | H | ||||||||
LUX D1 | 10-03-19 | 1 - 1 (0 - 1) | - | H | ||||||||
LUX Cup | 09-12-18 | 1 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
LUX D1 | 26-08-18 | 1 - 0 (1 - 0) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Jeunesse Esch |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 12-07-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 8 - 1 | 1.07 | 7.70 | 11.50 | B | 0.80 | 2.5 | 0.90 | B | H |
LUX D1 | 26-05-24 | 1 - 3 (1 - 1) | - | T | ||||||||
LUX D1 | 18-05-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 6 | B | ||||||||
LUX D1 | 12-05-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 5 - 6 | B | ||||||||
LUX D1 | 05-05-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 12 - 5 | B | ||||||||
LUX D1 | 28-04-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 13 - 2 | T | ||||||||
LUX Cup | 24-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 9 | B | ||||||||
LUX D1 | 20-04-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 6 - 5 | T | ||||||||
LUX D1 | 14-04-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 5 - 2 | B | ||||||||
LUX D1 | 07-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Etzella Ettelbruck |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D2 | 24-03-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 5 - 3 | |||||||||
INT CF | 04-02-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 27-01-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
LUX Cup | 29-10-23 | 5 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 17-07-23 | 4 - 3 (2 - 3) | 3 - 3 | |||||||||
LUX D1 | 21-05-23 | 3 - 2 (1 - 0) | - | |||||||||
LUX D1 | 14-05-23 | 3 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
LUX D1 | 07-05-23 | 2 - 2 (1 - 1) | 2 - 2 | |||||||||
LUX D1 | 30-04-23 | 1 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
LUX D1 | 23-04-23 | 3 - 1 (1 - 0) | 7 - 1 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Jeunesse Esch |
Jeunesse Esch |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |