Jeunesse Esch
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Luxembourgish cup winner | 13 | 12/13 99/00 98/99 96/97 87/88 75/76 73/74 72/73 53/54 45/46 36/37 34/35 80/81 |
Luxembourgish champion | 28 | 09/10 03/04 98/99 97/98 96/97 95/96 94/95 87/88 86/87 84/85 82/83 79/80 76/77 75/76 74/75 73/74 72/73 69/70 67/68 66/67 62/63 59/60 58/59 57/58 53/54 50/51 36/37 20/21 |
Luxemburg League Cup Winner | 2 | 85/86 83/84 |