So sánh kèo trực tuyến

Hadicap Odd
Over/Under Odd
European Odd
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.96
0.25
0.86
0.81
3
0.99
2.14
3.80
2.69
Live
0.92
0.25
0.96
0.94
3
0.92
2.16
3.50
2.77
Run
-0.81
0.25
0.69
-0.28
6.5
0.14
1.06
9.70
20.00
BET365Sớm
0.95
0.25
0.85
0.83
3
0.98
2.15
3.70
2.80
Live
0.93
0.25
0.88
0.93
3
0.88
2.10
4.00
2.88
Run
0.60
0
-0.77
0.95
5.5
0.85
1.00
51.00
51.00
Mansion88Sớm
-0.99
0.25
0.85
0.90
3
0.94
2.14
3.40
2.70
Live
0.93
0.25
0.97
0.93
3
0.95
2.05
3.45
2.93
Run
0.72
0
-0.82
-0.33
5.5
0.21
1.39
4.10
7.30
188betSớm
0.97
0.25
0.87
0.82
3
1.00
2.14
3.80
2.69
Live
0.95
0.25
0.95
0.95
3
0.93
2.16
3.50
2.81
Run
0.68
0
-0.78
-0.32
6.5
0.20
1.01
16.00
20.00
SbobetSớm
0.99
0.25
0.85
0.91
3
0.91
2.18
3.41
2.71
Live
0.95
0.25
0.95
0.74
2.75
-0.86
2.13
3.49
2.89
Run
0.74
0
-0.84
-0.99
5.5
0.87
1.42
3.79
7.40

Bên nào sẽ thắng?

Lafnitz
ChủHòaKhách
SV Horn
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
LafnitzSo Sánh Sức MạnhSV Horn
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 55%So Sánh Đối Đầu45%
  • Tất cả
  • 5W 1D 4L
    4W 1D 5L
  • Chủ khách tương đồng
  • 0W 0D 0L
    0W 0D 0L
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[AUT 2.Liga-16] Lafnitz
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
152211183881613.3%
7115121841514.3%
811662041612.5%
6105714316.7%
[AUT 2.Liga-15] SV Horn
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
152310183991513.3%
803513223160.0%
720551761428.6%
601581810.0%

Thành tích đối đầu

Lafnitz            
Chủ - Khách
SV HornLafnitz
LafnitzSV Horn
SV HornLafnitz
LafnitzSV Horn
SV HornLafnitz
LafnitzSV Horn
LafnitzSV Horn
SV HornLafnitz
SV HornLafnitz
LafnitzSV Horn
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUT D205-04-242 - 1
(0 - 0)
3 - 82.053.602.98B0.820.251.00BT
AUT D215-09-232 - 0
(1 - 0)
4 - 72.013.703.00T1.010.50.81TX
AUT D207-04-231 - 2
(1 - 2)
5 - 72.333.302.70T0.7701.05TT
AUT D230-10-221 - 1
(1 - 0)
4 - 22.123.602.84H0.900.250.92TX
AUT D218-03-222 - 1
(1 - 0)
5 - 42.913.702.06B0.98-0.250.84BH
AUT D227-08-215 - 1
(2 - 1)
5 - 21.843.803.40T0.840.51.04TT
AUT D212-03-213 - 2
(0 - 1)
8 - 71.943.503.10T0.940.50.88TT
AUT D225-09-200 - 1
(0 - 1)
5 - 12.313.602.44T0.8600.96TX
AUT D223-06-203 - 2
(0 - 1)
3 - 42.183.552.63B1.010.250.81BT
AUT D220-09-192 - 3
(2 - 2)
5 - 52.003.553.10B1.030.50.85BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

Lafnitz            
Chủ - Khách
Rapid Vienna (Youth)Lafnitz
LafnitzFirst Wien 1894
ASK VoitsbergLafnitz
Floridsdorfer ACLafnitz
LafnitzKapfenberg
SC BregenzLafnitz
LafnitzSV Ried
LafnitzTSV Hartberg
LafnitzSV Stripfing Weiden
Trenkwalder Admira WackerLafnitz
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUT D226-10-242 - 3
(0 - 1)
8 - 61.554.404.40T0.9310.89TT
AUT D218-10-240 - 1
(0 - 1)
5 - 13.354.001.81B1.01-0.50.81BX
AUT D204-10-242 - 1
(1 - 0)
4 - 52.013.653.05B1.010.50.81BT
AUT D229-09-243 - 1
(1 - 1)
8 - 51.494.305.10B0.8510.97BT
AUT D220-09-241 - 2
(1 - 2)
5 - 22.553.752.27B1.0200.80BH
AUT D214-09-244 - 1
(0 - 1)
7 - 11.933.703.20B0.930.50.89BT
AUT D231-08-240 - 3
(0 - 0)
5 - 46.004.901.37B1.00-1.250.82BX
AUT CUP27-08-240 - 6
(0 - 3)
2 - 65.104.501.42B0.81-1.250.95BT
AUT D223-08-242 - 2
(1 - 0)
6 - 32.273.602.62H1.040.250.78TT
AUT D216-08-241 - 0
(1 - 0)
4 - 21.554.104.75B0.9910.83HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 67%

SV Horn            
Chủ - Khách
SV HornAustria Wien
SV HornSt.Polten
SV HornSturm Graz (Youth)
Rapid WienSV Horn
SC BregenzSV Horn
SV HornFirst Wien 1894
SV HornSKU Amstetten
FC LieferingSV Horn
SC MannsdorfSV Horn
SV Stripfing WeidenSV Horn
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUT CUP30-10-240 - 1
(0 - 1)
1 - 77.605.501.270.84-1.750.98X
AUT D227-10-242 - 4
(2 - 1)
5 - 53.603.801.790.82-0.751.00T
AUT D218-10-242 - 2
(1 - 1)
4 - 62.233.952.510.8001.02T
INT CF10-10-242 - 0
(1 - 0)
- 1.166.2010.500.9220.90X
AUT D204-10-243 - 1
(1 - 0)
2 - 51.883.653.400.880.50.94T
AUT D201-10-243 - 6
(2 - 2)
5 - 43.153.651.960.86-0.50.96T
AUT D227-09-243 - 3
(2 - 1)
2 - 62.543.752.281.0100.81T
AUT D222-09-240 - 1
(0 - 0)
7 - 31.594.304.151.0210.80X
INT CF05-09-243 - 3
(2 - 2)
7 - 73.103.901.850.91-0.50.85T
AUT D231-08-243 - 0
(1 - 0)
6 - 42.203.702.671.000.250.82H

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:25% Tỷ lệ tài: 67%

LafnitzSo sánh số liệuSV Horn
  • 9Tổng số ghi bàn15
  • 0.9Trung bình ghi bàn1.5
  • 26Tổng số mất bàn27
  • 2.6Trung bình mất bàn2.7
  • 10.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 10.0%TL hòa30.0%
  • 80.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Lafnitz
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem2XemXem1XemXem8XemXem18.2%XemXem6XemXem54.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem
5XemXem0XemXem0XemXem5XemXem0%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
610516.7%Xem466.7%116.7%Xem
SV Horn
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem2XemXem2XemXem7XemXem18.2%XemXem8XemXem72.7%XemXem2XemXem18.2%XemXem
6XemXem0XemXem2XemXem4XemXem0%XemXem6XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
612316.7%Xem583.3%116.7%Xem
Lafnitz
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem6XemXem0XemXem5XemXem54.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem8XemXem72.7%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
SV Horn
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem5XemXem1XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem5XemXem83.3%XemXem0XemXem0%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
641166.7%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

LafnitzThời gian ghi bànSV Horn
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 7
    8
    Goals 0
    2
    1
    Goals 1
    1
    2
    Goals 2
    1
    0
    Goals 3
    0
    0
    Goals 4+
    4
    2
    Goal H1
    3
    3
    Goal H2
ChủKhách
LafnitzChi tiết về HT/FTSV Horn
  • 0
    1
    T/T
    1
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    5
    5
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    3
    4
    B/B
ChủKhách
LafnitzSố bàn thắng trong H1&H2SV Horn
  • 0
    1
    Win_by_2_goals
    0
    1
    Win_by_1_goal
    6
    5
    Draw
    3
    2
    Lose_by_1_goal
    2
    2
    Lose_by_2_goals
ChủKhách
3 trận sắp tới
Lafnitz
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUT D209-11-2024KháchSKU Amstetten7 Ngày
AUT D223-11-2024ChủSturm Graz (Youth)21 Ngày
AUT D230-11-2024KháchSt.Polten28 Ngày
SV Horn
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUT D209-11-2024ChủFloridsdorfer AC7 Ngày
AUT D223-11-2024KháchKapfenberg21 Ngày
AUT D230-11-2024ChủTrenkwalder Admira Wacker28 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Lafnitz
Chấn thương
SV Horn

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 13.3%Thắng13.3% [2]
  • [2] 13.3%Hòa20.0% [2]
  • [11] 73.3%Bại66.7% [10]
  • Chủ/Khách
  • [1] 6.7%Thắng13.3% [2]
  • [1] 6.7%Hòa0.0% [0]
  • [5] 33.3%Bại33.3% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
    38 
  • TB được điểm
    1.20 
  • TB mất điểm
    2.53 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    0.80 
  • TB mất điểm
    1.20 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    2.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    39
  • TB được điểm
    1.20
  • TB mất điểm
    2.60
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    22
  • TB được điểm
    0.87
  • TB mất điểm
    1.47
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    18
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    3.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [1] 10.00%Hòa20.00% [2]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [4] 40.00%Mất 2 bàn+ 70.00% [7]
Hot Leagues